Từ điển tên

Tên Thùy ChânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thùy Chân

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thùy Chân.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thùy tên Chân

Tên đệm Thùy

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như đệm Thùy, người con gái mang đệm này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, đệm "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang đệm này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Tên chính Chân

Nghĩa Hán Việt là sự thật, chính xác, hàm ý sự trung thực và công lý.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Thùy Chân

Tên ghép với đệm Thùy

Có tổng số 169 tên ghép với đệm Thùy trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thùy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thùy Vịnh, Thùy Sinh, Thùy Đông, Thùy Năng, Thùy Bé, Thùy Nghĩa, Thùy Li, Thùy Luôn, Thùy Lanh,

Đệm ghép với tên Chân

Có tổng số 48 đệm ghép với tên Chân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trân Chân, Nhật Chân, Xuân Chân, Bé Chân, Thảo Chân, Quyền Chân, Hoài Chân, Trần Chân, Khắc Chân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thùy Chân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thùy Chân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thùy Chân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thùy Chân

Giới tính

Tên Thùy Chân thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thùy Chân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thùy kết hợp với tên Chân có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thùy và giới tính của người có tên Chân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thùy Chân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thùy Chân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thùy Chân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thùy Chân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thùy Chân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thùy Chân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thùy Chân có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thùy Chân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thùy là mệnh Kim và Tên Chân là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thùy Chân cần xác định rõ ràng đệm Thùy và tên Chân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thùy Chân trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thùy Chân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thùy Chân sang thần số học
THÙY CHÂN
371
28385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thùy Chân

Tên tiếng Anh cho tên Thùy Chân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Tyler 谁蹎
  • 谁 - thuỳ (ai, của ai)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Adelyn 垂蹎
  • 垂 - thuỳ (tới gần)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Clarice 陲蹎
  • 陲 - thoai thoải
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Odessa 署蹎
  • 署 - thợ thuyền
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Queen 錘蹎
  • 錘 - thuỳ (cái cân)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Nona 搥蹎
  • 搥 - thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Rubye 鎚蹎
  • 鎚 - thuỳ (cái cân)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Myrtis 捶蹎
  • 捶 - chúi mũi, chúi đầu
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Pinkie 誰蹎
  • 誰 - thuỳ (ai, của ai)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
Bama 锤蹎
  • 锤 - thuỳ (cái cân)
  • 蹎 - chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thùy Chân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thùy Chân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thùy Chân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thùy Chân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu