Từ điển tên

Tên Tiểu HiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tiểu Hi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tiểu Hi.

43 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tiểu tên Hi

Tên đệm Tiểu

Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu.

Tên chính Hi

Chưa được giải nghĩa

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tiểu Hi

Tên ghép với đệm Tiểu

Có tổng số 133 tên ghép với đệm Tiểu trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tiểu. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tiểu Sương, Tiểu Ân, Tiểu Ái, Tiểu Thuyền, Tiểu Nhạn, Tiểu Tiên, Tiểu Viên, Tiểu Song, Tiểu Hạnh,

Đệm ghép với tên Hi

Có tổng số 10 đệm ghép với tên Hi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Hi, Bé Hi, Xuân Hi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tiểu Hi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tiểu Hi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tiểu Hi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tiểu Hi

Giới tính

Tên Tiểu Hi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tiểu Hi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tiểu kết hợp với tên Hi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tiểu và giới tính của người có tên Hi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tiểu Hi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tiểu Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tiểu Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tiểu Hi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tiểu Hi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tiểu Hi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tiểu Hi có tổng cộng 48 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tiểu Hi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tiểu là mệnh Kim và Tên Hi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tiểu Hi cần xác định rõ ràng đệm Tiểu và tên Hi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tiểu Hi trong Hán Việt và Phong thủy qua 48 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tiểu Hi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tiểu Hi sang thần số học
TIU HI
9539
28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Tiểu Hi

Tên tiếng Anh cho tên Tiểu Hi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Arlene 湫希
  • 湫 - tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)
  • 希 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Carole 篠嬉
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 嬉 - hi tiếu (cười đùa)
Randi 小𦏁
  • 小 - tiểu quốc; chú tiểu; tiểu tiện
  • 𦏁 - Khang Hi
Roma 篠唏
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 唏 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Nedra 篠欷
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 欷 - hi hư (khóc sụt sùi)
Reather 篠稀
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 稀 - cười hề hề
Floria 篠𦏁
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 𦏁 - Khang Hi
Rheta 篠犧
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 犧 - hi sinh
Nira 篠牺
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 牺 - hi sinh
Imo 篠晞
  • 篠 - tiểu (cây trúc nhỏ)
  • 晞 - thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tiểu Hi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tiểu Hi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tiểu Hi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tiểu Hi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu