Từ điển tên

Tên Tịnh UyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tịnh Uy

Theo nghĩa tiếng Hán, "Tịnh" có nghĩa là sạch sẽ, thanh khiết. Bên cạnh đó còn có nghĩa là lộng lẫy, xinh đẹp, yên tĩnh. "Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ. Theo nghĩa đó, tên "Tịnh Uy" được đặt nhằm mong muốn con có dung mạo thanh tao, quý phái, có cuộc sống an nhàn, thanh cao. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tịnh tên Uy

Tên đệm Tịnh

Theo nghĩa tiếng Hán, "Tịnh" có nghĩa là sạch sẽ, thanh khiết. Bên cạnh đó còn có nghĩa là lộng lẫy, xinh đẹp, yên tĩnh. Theo nghĩa đó, đệm "Tịnh" được đặt nhằm mong muốn có có dung mạo thanh tao, quý phái, có cuộc sống an nhàn, thanh cao.

Tên chính Uy

là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Uy thường dùng đặt tên cho người con trai với tính cách mạnh, hiên ngang.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Tịnh Uy

Tên ghép với đệm Tịnh

Có tổng số 47 tên ghép với đệm Tịnh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tịnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tịnh Uyển, Tịnh Châu, Tịnh Mỹ, Tịnh Nhơn, Tịnh Vân, Tịnh Khuê, Tịnh Vũ, Tịnh Tân, Tịnh Phương,

Đệm ghép với tên Uy

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Uy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Uy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trí Uy, Từ Uy, Tuệ Uy, Tùng Uy, Tường Uy, Vĩ Uy, Việt Uy, Phi Uy, Quân Uy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tịnh Uy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tịnh Uy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tịnh Uy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tịnh Uy

Giới tính

Tên Tịnh Uy thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tịnh Uy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tịnh kết hợp với tên Uy có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tịnh và giới tính của người có tên Uy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tịnh Uy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tịnh Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tịnh Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tịnh Uy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tịnh Uy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tịnh Uy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tịnh Uy có tổng cộng 45 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tịnh Uy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tịnh là mệnh Kim và Tên Uy là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tịnh Uy cần xác định rõ ràng đệm Tịnh và tên Uy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tịnh Uy trong Hán Việt và Phong thủy qua 45 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tịnh Uy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tịnh Uy sang thần số học
TNH UY
937
258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tịnh Uy

Tên tiếng Anh cho tên Tịnh Uy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Chad 并餵
  • 并 - tính toán
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Sydney 净餵
  • 净 - tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Rhys 靖餵
  • 靖 - tịnh (bình an)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Brooks 凈餵
  • 凈 - tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Ryker 靚餵
  • 靚 - tịnh (son phấn trang sức)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Kian 浄餵
  • 浄 - tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Archer 並餵
  • 並 - tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Nehemiah 竝餵
  • 竝 - tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Landyn 淨餵
  • 淨 - sông Gianh (tên sông)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tịnh Uy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tịnh Uy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tịnh Uy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tịnh Uy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu