Từ điển tên

Tên Tô MỹÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tô Mỹ

Tô Mỹ là cái tên mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và tốt đẹp. "Tô" nghĩa là xinh đẹp, lộng lẫy, chỉ những người con gái có vẻ ngoài ưa nhìn, rạng rỡ. "Mỹ" mang hàm ý về sự tươi đẹp, tốt lành, công bằng và điều hòa trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, Tô Mỹ thể hiện một cô gái vừa sở hữu nét đẹp lý tưởng vừa có tâm hồn tốt bụng, trong sáng. Cô ấy mong muốn mọi điều tốt đẹp và luôn cố gắng tạo ra sự cân bằng, hài hòa trong cuộc sống của mình và những người xung quanh. Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tô tên Mỹ

Tên đệm

Trong tiếng Hán, "Tô" (蘇) có nghĩa là "cỏ", "mọc lên". Đây là một đệm có ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự tươi mới, sinh sôi, phát triển.

Tên chính Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Tên "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Tô Mỹ

Tên ghép với đệm Tô

Có tổng số 28 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tô. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tô Nguyên, Tô Lâm, Tô Diệu, Tô Hân, Tô Duy, Tô Quyền, Tô Ninh, Tô Long, Tô Phong,

Đệm ghép với tên Mỹ

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Mỹ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thuận Mỹ, Siêu Mỹ, Thiếu Mỹ, Đông Mỹ, Phi Mỹ, Quang Mỹ, Vân Mỹ, Dẩu Mỹ, Nhục Mỹ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tô Mỹ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tô Mỹ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tô Mỹ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tô Mỹ

Giới tính

Tên Tô Mỹ thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tô Mỹ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tô kết hợp với tên Mỹ có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tô và giới tính của người có tên Mỹ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tô Mỹ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tô Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tô Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tô Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tô Mỹ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tô Mỹ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tô Mỹ có tổng cộng 27 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tô Mỹ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tô là mệnh Kim và Tên Mỹ là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tô Mỹ cần xác định rõ ràng đệm Tô và tên Mỹ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tô Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy qua 27 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tô Mỹ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tô Mỹ sang thần số học
TÔ M
67
24

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Tô Mỹ

Tên tiếng Anh cho tên Tô Mỹ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Loretta 苏镁
  • 苏 - sông Tô Lịch
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Karin 稣镁
  • 稣 - tô vẽ
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Sincere 甦镁
  • 甦 - ông Tô Lịch
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Slade 租镁
  • 租 - to lớn; to tiếng
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Rayshawn 囌镁
  • 囌 - lỗ tô (nói nhiều)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Trayvon 穌镁
  • 穌 - to lớn; to tiếng
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Tyreese 𥗹镁
  • 𥗹 - nghịt mũi
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Tyre 酥镁
  • 酥 - tô (ngon và dòn; rũ rượi)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Tyquavious 蘇镁
  • 蘇 - to lớn
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tô Mỹ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tô Mỹ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tô Mỹ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tô Mỹ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu