Từ điển tên

Tên Trang NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trang Nhi

Trang Nhi nghĩa là con đài trang, thanh cao, xinh đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

221 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trang tên Nhi

Tên đệm Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Trang Nhi

Tên ghép với đệm Trang

Có tổng số 83 tên ghép với đệm Trang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trang Hà, Trang Hạ, Trang Huyền, Trang Kiều, Trang Vân, Trang Nguyên, Trang Thảo, Trang Thơ, Trang Thanh,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Giang Nhi, Hân Nhi, Hảo Nhi, Trịnh Nhi, Việt Nhi, Dương Nhi, Bé Nhi, Yên Nhi, Hằng Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trang Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Trang Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trang Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trang Nhi

Giới tính

Tên Trang Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trang Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trang kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trang và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trang Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trang Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trang Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trang Nhi có tổng cộng 72 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trang Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trang là mệnh Kim và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trang Nhi cần xác định rõ ràng đệm Trang và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 72 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trang Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trang Nhi sang thần số học
TRANG NHI
19
295758

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Trang Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Trang Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marisol 榔鸸
  • 榔 - khoai lang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Shayla 庄鸸
  • 庄 - chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Maritza 欗鸸
  • 欗 - cái trang; trang thóc
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Raina 樁鸸
  • 樁 - thông (cây xanh quanh năm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Mercy 粧鸸
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Laniya 妆鸸
  • 妆 - trang điểm, trang sức
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Shakia 莊鸸
  • 莊 - trang trọng; khang trang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tamyra 裝而
  • 裝 - quân trang, trang sức
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
Maleigha 桩鸸
  • 桩 - trang (cái cọc)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Makhia 妝鸸
  • 妝 - trang điểm, trang sức
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trang Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trang Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trang Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trang Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu