Từ điển tên

Tên Trinh ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trinh Thi

Tên Trinh Thi mang ý nghĩa là người con gái trong trắng, thuần khiết như sương sớm trên cánh đồng. Cô ấy sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú với tính cách nhẹ nhàng, hiền thục. Trinh Thi luôn giữ được sự trong sáng, lương thiện trong tâm hồn, luôn sống theo chuẩn mực đạo đức, được mọi người xung quanh quý mến và tôn trọng. Sửa bởi Từ điển tên

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trinh tên Thi

Tên đệm Trinh

Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Đệm "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Trinh Thi

Tên ghép với đệm Trinh

Có tổng số 35 tên ghép với đệm Trinh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trinh Dung, Trinh Duyên, Trinh Ngân, Trinh Đông, Trinh Tùng, Trinh Tráng, Trinh Yên, Trinh Lợi, Trinh Cảnh,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đoan Thi, Huy Thi, Sử Thi, Duyên Thi, Tuấn Thi, Lâm Thi, Hoành Thi, Tâm Thi, Tất Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trinh Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Trinh Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trinh Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trinh Thi

Giới tính

Tên Trinh Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trinh Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trinh kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trinh và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trinh Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trinh Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trinh Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trinh Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trinh Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trinh Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trinh Thi có tổng cộng 90 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trinh Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trinh là mệnh Hỏa và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trinh Thi cần xác định rõ ràng đệm Trinh và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trinh Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 90 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trinh Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trinh Thi sang thần số học
TRINH THI
99
295828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Trinh Thi

Tên tiếng Anh cho tên Trinh Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dexter 祯鳾
  • 祯 - trinh (điềm lành)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Gunner 貞鳾
  • 貞 - riêng rẽ
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Chuck 贞鳾
  • 贞 - trinh bạch; kiên trinh (trung thành)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Atticus 楨鳾
  • 楨 - trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Killian 偵鳾
  • 偵 - rình mò
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Kasen 鍞鳾
  • 鍞 - trinh (tiền kim loại)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Sylas 侦鳾
  • 侦 - trinh thám
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Paxson 桢鳾
  • 桢 - trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Trapper 禎鳾
  • 禎 - trinh (điềm lành)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trinh Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trinh Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trinh Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trinh Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu