Từ điển tên

Tên Tuấn ThắngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tuấn Thắng

Tên Tuấn Thắng mang ý nghĩa là người có vẻ ngoài tuấn tú, khôi ngô. Ngoài ra, "Thắng" còn có nghĩa là chiến thắng, thành công, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con tài năng, luôn thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tuấn tên Thắng

Tên đệm Tuấn

Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Tên chính Thắng

Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Tuấn Thắng

Tên ghép với đệm Tuấn

Có tổng số 244 tên ghép với đệm Tuấn trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tuấn. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tuấn Sĩ, Tuấn Huynh, Tuấn B, Tuấn Chung, Tuấn Cơ, Tuấn Đan, Tuấn Thạnh, Tuấn Chương, Tuấn Nhân,

Đệm ghép với tên Thắng

Có tổng số 154 đệm ghép với tên Thắng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thắng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Lý Thắng, Đoàn Thắng, Sử Thắng, Kiên Thắng, Thạc Thắng, Bật Thắng, Chính Thắng, Quý Thắng, Tài Thắng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tuấn Thắng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tuấn Thắng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tuấn Thắng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tuấn Thắng

Giới tính

Tên Tuấn Thắng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tuấn Thắng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tuấn kết hợp với tên Thắng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tuấn và giới tính của người có tên Thắng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tuấn Thắng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tuấn Thắng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tuấn Thắng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tuấn Thắng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tuấn Thắng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tuấn Thắng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tuấn Thắng có tổng cộng 33 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tuấn Thắng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tuấn là mệnh Hỏa và Tên Thắng là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tuấn Thắng cần xác định rõ ràng đệm Tuấn và tên Thắng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tuấn Thắng trong Hán Việt và Phong thủy qua 33 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tuấn Thắng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tuấn Thắng sang thần số học
TUN THNG
311
252857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tuấn Thắng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tuấn Thắng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tuấn Thắng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu