Từ điển tên

Tên Vi BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Bình

Vi Bình là một cái tên tiếng Việt may mắn, biểu thị cho sức mạnh, sự thông minh và lòng dũng cảm. Nó thường được đặt cho những bé trai với mong muốn con sẽ có một cuộc sống thành công và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Bình

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Vi Bình

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vi Khuê, Vi Phượng, Vi Nương, Vi Nhàn, Vi Khoa, Vi Đình, Vi Lài, Vi Oanh, Vi Nguyên,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Liên Bình, Khôi Bình, Mĩ Bình, Hạnh Bình, Tuệ Bình, Tri Bình, Dịch Bình, Thẩm Bình, Uyển Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Bình

Giới tính

Tên Vi Bình thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Bình có tổng cộng 180 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Bình cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 180 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Bình sang thần số học
VI BÌNH
99
4258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Vi Bình

Tên tiếng Anh cho tên Vi Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jazmine 韦平
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Julissa 帏平
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Lorelei 闱平
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Kaleah 為平
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Laniyah 違平
  • 違 - vi phạm
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Kalea 幃平
  • 幃 - vi (màn quây giường)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Lexis 闈平
  • 闈 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Khalia 葦平
  • 葦 - vi (tên một loại cỏ)
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Khushi 违平
  • 违 - vi phạm
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
Makya 韋平
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu