Từ điển tên

Tên Vi HảiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Hải

Vi Hải là cái tên mang ý nghĩa chỉ sự rộng lớn, vĩ đại của biển cả. Người sở hữu cái tên này thường có tính cách mạnh mẽ, kiên cường và có chí tiến thủ. Họ thông minh, nhanh nhẹn và luôn sẵn sàng đương đầu với những thử thách phía trước. Vi Hải cũng là người rất có trách nhiệm, luôn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. Trong các mối quan hệ, họ là người chân thành, ấm áp và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Hải

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Hải

Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Vi Hải

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vi Lam, Vi Hoàn, Vi Say, Vi Dũng, Vi Trang, Vi Hạnh, Vi Trung, Vi Nhã, Vi Phụng,

Đệm ghép với tên Hải

Có tổng số 191 đệm ghép với tên Hải trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hải. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Từ Hải, Tú Hải, Nho Hải, Tâm Hải, Khả Hải, Sinh Hải, Bé Hải, Hoa Hải, Chi Hải,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Hải

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Hải được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Hải. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Hải

Giới tính

Tên Vi Hải thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Hải. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Hải có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Hải. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Hải đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Hải trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Hải trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Hải trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Hải trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Hải bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Hải có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Hải trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Hải là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Hải cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Hải được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Hải trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Hải trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Hải sang thần số học
VI HI
919
48

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Vi Hải

Tên tiếng Anh cho tên Vi Hải
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Charlie 苇醢
  • 苇 - vi (tên một loại cỏ)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Jessie 韦醢
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Constance 薇醢
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Erika 微醢
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Angie 为醢
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Julissa 帏醢
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Lorelei 闱醢
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Jayde 圍醢
  • 圍 - vây xung quanh
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Kaleah 為醢
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Laniyah 違醢
  • 違 - vi phạm
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Hải đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Hải

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Hải

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Hải / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu