Từ điển tên

Tên Vi LaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi La

Vi La là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Tên gọi này thể hiện sự cao quý, sang trọng và quyền lực. Người sở hữu tên Vi La thường có tính cách mạnh mẽ, độc lập và tự tin. Họ là những người có tầm nhìn xa trông rộng và luôn hướng đến những mục tiêu cao trong cuộc sống. Bên cạnh đó, Vi La còn là tên gọi tượng trưng cho sự thịnh vượng, sung túc và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên La

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính La

Tên La là tên gọi dành cho nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng La tinh với ý nghĩa là "vương miện". Tên gọi này thường được dành cho những bé gái có tính cách mạnh mẽ, thông minh và có khả năng lãnh đạo. Người tên La thường có khí chất cao quý, tự tin và được mọi người xung quanh kính trọng. Ngoài ra, tên La còn có những ý nghĩa sâu sắc khác như:.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Vi La

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vi Hân, Vi Oanh, Vi Lài, Vi Đình, Vi Bình, Vi Kha, Vi Nhật, Vi Diệu, Vi Va,

Đệm ghép với tên La

Có tổng số 13 đệm ghép với tên La trong Danh sách tất cả Đệm cho tên La. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sa La, Thu La, Li La, Thị La,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi La

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi La được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi La. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi La

Giới tính

Tên Vi La thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi La. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên La có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên La. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi La đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi La trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi La trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Vi La trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Vi La

Tên Vi La trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi La trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi La bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi La có tổng cộng 288 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi La trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên La là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi La cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên La được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi La trong Hán Việt và Phong thủy qua 288 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi La trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi La sang thần số học
VI LA
91
43

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Vi La

Tên tiếng Anh cho tên Vi La
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Martha 韦萝
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 萝 - lá cây
Marian 韦罗
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 罗 - lạ lùng, lạ kì, lạ mặt
Julissa 帏纙
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 纙 - dải là
Jazlyn 韦纙
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 纙 - dải là
Lorelei 闱锣
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 锣 - thanh la (một loại chiêng)
Jaqueline 韦椤
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 椤 - cây sa la
Janiyah 韦囉
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 囉 - nói ra; thở ra
Gisselle 韦啰
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 啰 - la ó, la mắng
Karsyn 韦蘿
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 蘿 - lá cây
Jayde 圍椤
  • 圍 - vây xung quanh
  • 椤 - cây sa la

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi La đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi La

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi La

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi La / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu