Từ điển tên

Tên Vi NhậtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Nhật

Vi Nhật là một cái tên mỹ miều mang ý nghĩa cao đẹp, tượng trưng cho ánh sáng rực rỡ của mặt trời và sức sống mãnh liệt. "Vi" trong tiếng Việt có nghĩa là tươi đẹp, tươi tắn, chỉ sự sinh sôi nảy nở. "Nhật" có nghĩa là mặt trời, nguồn sáng mạnh mẽ và phổ quát. Khi kết hợp hai từ này lại, Vi Nhật mang ý nghĩa là người có vẻ ngoài rạng rỡ, tỏa sáng như ánh mặt trời và có tâm hồn trong sáng, ấm áp. Cái tên hàm chứa lời cầu chúc cho chủ nhân luôn được tỏa sáng, thành công và hạnh phúc trong cuộc đời. Sửa bởi Từ điển tên

49 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Nhật

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Nhật

Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong tên gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt tên này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Vi Nhật

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vi Hân, Vi Oanh, Vi Lài, Vi Đình, Vi Bình, Vi Diệu, Vi Va, Vi Vi, Vi Linh,

Đệm ghép với tên Nhật

Có tổng số 150 đệm ghép với tên Nhật trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhật. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tuyết Nhật, Mai Nhật, Ái Nhật, Hạnh Nhật, Kiêm Nhật, Cát Nhật, Lệ Nhật, Phương Nhật, Bích Nhật,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Nhật

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Nhật được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Nhật. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Nhật

Giới tính

Tên Vi Nhật thường được dùng cho: Cả nam và nữ

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Nhật. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Nhật có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Nhật. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Nhật đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Nhật trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Nhật trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Nhật trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Nhật trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Nhật bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Nhật có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Nhật trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Nhật là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Nhật cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Nhật được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Nhật trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Nhật trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Nhật sang thần số học
VI NHT
91
4582

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho tên Vi Nhật

Tên tiếng Anh cho tên Vi Nhật
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Constance 薇日
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 日 - nhạt nhẽo
Erika 微日
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 日 - nhạt nhẽo
Breanna 韦日
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 日 - nhạt nhẽo
Julissa 帏日
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 日 - nhạt nhẽo
Lorelei 闱日
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 日 - nhạt nhẽo
Jayde 圍日
  • 圍 - vây xung quanh
  • 日 - nhạt nhẽo
Kaleah 為日
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 日 - nhạt nhẽo
Laniyah 違日
  • 違 - vi phạm
  • 日 - nhạt nhẽo
Kalea 幃日
  • 幃 - vi (màn quây giường)
  • 日 - nhạt nhẽo
Lexis 闈日
  • 闈 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 日 - nhạt nhẽo

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Nhật đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Nhật

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Nhật

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Nhật / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu