Từ điển tên

Tên Viết KỳÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Viết Kỳ

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Viết Kỳ.

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Viết tên Kỳ

Tên đệm Viết

"Viết" theo nghĩa Hán Việt là nói ra, đưa ra, hàm nghĩa hành động có lập luận, chân xác rõ ràng.

Tên chính Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Viết Kỳ

Tên ghép với đệm Viết

Có tổng số 380 tên ghép với đệm Viết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Viết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Viết Huyên, Viết Doanh, Viết Hành, Viết Hướng, Viết Điệp, Viết Tấn, Viết Đan, Viết Hương, Viết Lưu,

Đệm ghép với tên Kỳ

Có tổng số 127 đệm ghép với tên Kỳ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khắc Kỳ, Tân Kỳ, Lâm Kỳ, Sỹ Kỳ, Kim Kỳ, Đức Kỳ, Hoa Kỳ, Nam Kỳ, Hiếu Kỳ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Viết Kỳ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Viết Kỳ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Viết Kỳ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Viết Kỳ

Giới tính

Tên Viết Kỳ thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Viết Kỳ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Viết kết hợp với tên Kỳ có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Viết và giới tính của người có tên Kỳ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Viết Kỳ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Viết Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Viết Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Viết Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Viết Kỳ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Viết Kỳ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Viết Kỳ có tổng cộng 41 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Viết Kỳ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Viết là mệnh Thổ và Tên Kỳ là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Viết Kỳ cần xác định rõ ràng đệm Viết và tên Kỳ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Viết Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy qua 41 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Viết Kỳ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Viết Kỳ sang thần số học
VIT K
957
422

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Viết Kỳ

Tên tiếng Anh cho tên Viết Kỳ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Franklin 曰崎
  • 曰 - dấu vết
  • 崎 - kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Viết Kỳ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Viết Kỳ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Viết Kỳ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Viết Kỳ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu