Từ điển tên

Tên Ý NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ý Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. "Ý" có nghĩa là cha mẹ mong con mọi việc được suôn sẻ thuận lợi như ý muốn. Đặt tên con là "Ý Nhi" ngụ ý mong con gái nhỏ đáng yêu luôn gặp tốt lành, may mắn mọi điều như ý. Sửa bởi Từ điển tên

661 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ý tên Nhi

Tên đệm Ý

Đệm Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Ý Nhi

Tên ghép với đệm Ý

Có tổng số 90 tên ghép với đệm Ý trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ý Anh, Ý Bình, Ý Chi, Ý Duyên, Ý Lam,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ái Nhi, An Nhi, Anh Nhi, Bảo Nhi, Cẩm Nhi, Ngọc Nhi, Phương Nhi, Thảo Nhi, Tuyết Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ý Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Ý Nhi

Những năm gần đây xu hướng người có tên Ý Nhi Đang giảm dần

Tên Ý Nhi được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ý Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Ý Nhi phổ biến nhất tại Thừa Thiên - Huế với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.18%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Ý Nhi phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Thừa Thiên - Huế 0.18%
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 0.13%
3 Bình Định 0.11%
4 Bình Thuận 0.11%
5 Ðồng Tháp 0.10%
Bản đồ phân bố tên Ý Nhi theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ý Nhi

Giới tính

Tên Ý Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ý Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ý kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ý và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ý Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ý Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ý Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ý Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ý Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ý Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ý Nhi có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ý Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ý là mệnh Kim và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ý Nhi cần xác định rõ ràng đệm Ý và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ý Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ý Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ý Nhi sang thần số học
Ý NHI
79
58

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Ý Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Ý Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sage 意鸸
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Deana 薏鸸
  • 薏 - ý di (một loại hạt)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Danette 懿鸸
  • 懿 - Ý đức (gương mẫu)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Dorinda 鷾鸸
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Debbra 鐿鸸
  • 鐿 - ý (chất ytterbium (Yb))
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 鷾兒
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Tamyra 鷾而
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
Delane 镱鸸
  • 镱 - ý (cơm nát, cơm thiu)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ý Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ý Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ý Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ý Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu