Từ điển tên

Tên Y ThanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Y Thanh

Y Thanh là một cái tên đẹp và ý nghĩa dành cho con gái. Cái tên này có nguồn gốc từ tiếng Việt và có nhiều cách hiểu khác nhau. Theo một số nguồn, Y Thanh có nghĩa là "vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết". Theo những nguồn khác, Y Thanh có nghĩa là "người con gái có tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng". Dù hiểu theo cách nào thì Y Thanh cũng là cái tên thể hiện sự trân trọng và yêu mến của cha mẹ đối với con gái mình. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Y tên Thanh

Tên đệm Y

Đệm Y có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "may mắn", "thành công". Người sở hữu cái đệm này thường là những người có tính cách lạc quan, yêu đời, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Họ cũng là những người có khả năng lãnh đạo tốt, được mọi người tin tưởng và kính trọng.

Tên chính Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Y Thanh

Tên ghép với đệm Y

Có tổng số 184 tên ghép với đệm Y trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Y. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Y Hà, Y Ánh, Y Nghi, Y Sao, Y Ngọc, Y Va, Y Nhân, Y Quỳnh, Y Mỹ,

Đệm ghép với tên Thanh

Có tổng số 266 đệm ghép với tên Thanh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Loan Thanh, Phụng Thanh, Quỳnh Thanh, Trà Thanh, Ly Thanh, Tố Thanh, Thi Thanh, Thủy Thanh, Út Thanh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Y Thanh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Y Thanh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Y Thanh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Y Thanh

Giới tính

Tên Y Thanh thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Y Thanh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Y kết hợp với tên Thanh có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Y và giới tính của người có tên Thanh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Y Thanh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Y Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Y Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Y Thanh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Y Thanh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Y Thanh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Y Thanh có tổng cộng 210 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Y Thanh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Y là mệnh Thổ và Tên Thanh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Y Thanh cần xác định rõ ràng đệm Y và tên Thanh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Y Thanh trong Hán Việt và Phong thủy qua 210 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Y Thanh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Y Thanh sang thần số học
Y THANH
71
2858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Y Thanh

Tên tiếng Anh cho tên Y Thanh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jade 鹥清
  • 鹥 - y (con cò)
  • 清 - thanh vắng
Kay 依鲭
  • 依 - e ấp; e dè, e sợ
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Elena 伊鲭
  • 伊 - ầm ì; ì ạch
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Juliana 鹥声
  • 鹥 - y (con cò)
  • 声 - thanh danh; phát thanh
Blanche 鹥鍚
  • 鹥 - y (con cò)
  • 鍚 - thang (côn đồng hồ)
Mollie 鹥聲
  • 鹥 - y (con cò)
  • 聲 - thiêng liêng
Cleo 鹥蜻
  • 鹥 - y (con cò)
  • 蜻 - thanh đình (con chuồn chuồn)
Bettie 鹥鲭
  • 鹥 - y (con cò)
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Myla 医鲭
  • 医 - Y trị; y học; y sĩ
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Kyleigh 鹥青
  • 鹥 - y (con cò)
  • 青 - xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Y Thanh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Y Thanh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Y Thanh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Y Thanh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu