Từ điển tên

Tên Yến NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Yến Na

Yến Na là cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, an nhàn và may mắn. "Yến" gợi liên tưởng đến loài chim yến bay lượn nhẹ nhàng, nhanh nhẹn và tự do. Tên "Yến" ngụ ý sự thanh thoát, uyển chuyển, an nhàn tự tại. "Na" trong tiếng Hán có nghĩa là "dễ chịu", "thoải mái", "an nhàn". Tên "Na" tượng trưng cho cuộc sống bình yên, thư thái, không lo nghĩ. Sửa bởi Từ điển tên

12 lượt xem

Ý nghĩa đệm Yến tên Na

Tên đệm Yến

"Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Đệm "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Yến Na

Tên ghép với đệm Yến

Có tổng số 152 tên ghép với đệm Yến trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Yến. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Yến Giang, Yến Kiều, Yến Kim, Yến Nguyên, Yến Vỹ, Yến Lê, Yến Lệ, Yến Châu, Yến Trúc,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Na, Diệu Na, Khánh Na, Minh Na, Quý Na, Hoài Na, Thùy Na, Phương Na, Ty Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Yến Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Yến Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Yến Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Yến Na

Giới tính

Tên Yến Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Yến Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Yến kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Yến và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Yến Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Yến Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Yến Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Yến Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Yến Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Yến Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Yến Na có tổng cộng 91 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Yến Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Yến là mệnh Thổ và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Yến Na cần xác định rõ ràng đệm Yến và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Yến Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 91 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Yến Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Yến Na sang thần số học
YN NA
751
55

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Yến Na

Tên tiếng Anh cho tên Yến Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 𫛩那
  • 𫛩 - bạch yến
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 燕娜
  • 燕 - yến anh
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 𫛩挪
  • 𫛩 - bạch yến
  • 挪 - na di
Melisa 醼梛
  • 醼 - yến tiệc
  • 梛 - quả na
Latanya 嬿梛
  • 嬿 - yến uyển (yên vui, hòa thuận)
  • 梛 - quả na
Letitia 晏梛
  • 晏 - thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)
  • 梛 - quả na
Lyn 讌梛
  • 讌 - yến tiệc (yên nghỉ)
  • 梛 - quả na
Velda 鷃那
  • 鷃 - yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Jeana 咽娜
  • 咽 - yết hầu
  • 娜 - núc na núc ních
Leisa 𫋩梛
  • 𫋩 - chim yến
  • 梛 - quả na

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Yến Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Yến Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Yến Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Yến Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu