Từ điển tên

Tên Yến NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Yến Nga

Ý nghĩa của tên Yến Nga là chim én và chim đại bàng, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh của chim én và sức mạnh, uy lực của đại bàng. Ngoài ra, tên Nga còn mang ý nghĩa là sự dịu dàng, nữ tính. Vì vậy, tên Yến Nga thường được đặt cho những cô gái có tính cách nhanh nhẹn, thông minh, mạnh mẽ và dịu dàng. Sửa bởi Từ điển tên

51 lượt xem

Ý nghĩa đệm Yến tên Nga

Tên đệm Yến

"Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Đệm "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Yến Nga

Tên ghép với đệm Yến

Có tổng số 152 tên ghép với đệm Yến trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Yến. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Yến Dung, Yến Giang, Yến Hạ, Yến Lệ, Yến Mai, Yến Thu, Yến Xuân, Yến Thư, Yến Thi,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diệu Nga, Hiền Nga, Hương Nga, Lệ Nga, Phượng Nga, Ánh Nga, Huyền Nga, Hoàng Nga, Linh Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Yến Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Yến Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Yến Nga Đang tăng dần

Tên Yến Nga được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Yến Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Yến Nga phổ biến nhất tại Tây Ninh với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.03%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Yến Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Tây Ninh 0.03%
2 Trà Vinh 0.02%
3 Hải Phòng 0.01%
4 Đồng Nai 0.01%
5 Ninh Bình 0.01%
Bản đồ phân bố tên Yến Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Yến Nga

Giới tính

Tên Yến Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Yến Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Yến kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Yến và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Yến Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Yến Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Yến Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Yến Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Yến Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Yến Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Yến Nga có tổng cộng 182 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Yến Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Yến là mệnh Thổ và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Yến Nga cần xác định rõ ràng đệm Yến và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Yến Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 182 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Yến Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Yến Nga sang thần số học
YN NGA
751
557

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Yến Nga

Tên tiếng Anh cho tên Yến Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Claudia 燕鋨
  • 燕 - yến anh
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Eunice 燕俄
  • 燕 - yến anh
  • 俄 - tố nga
Elyse 燕锇
  • 燕 - yến anh
  • 锇 - nga (chất osmium)
Melisa 醼鵝
  • 醼 - yến tiệc
  • 鵝 - thiên nga
Journee 𫛩娥
  • 𫛩 - bạch yến
  • 娥 - tiên nga
Latanya 嬿鵝
  • 嬿 - yến uyển (yên vui, hòa thuận)
  • 鵝 - thiên nga
Letitia 晏鵝
  • 晏 - thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)
  • 鵝 - thiên nga
Lyn 讌鵝
  • 讌 - yến tiệc (yên nghỉ)
  • 鵝 - thiên nga
Velda 鷃鹅
  • 鷃 - yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)
  • 鹅 - thiên nga
Jeana 咽餓
  • 咽 - yết hầu
  • 餓 - ai nga (đói ăn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Yến Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Yến Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Yến Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Yến Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu