Từ điển tên

Tên Yên NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Yên Nhi

"Yên" Mang ý nghĩa bình yên, an lành, thể hiện mong muốn con gái sẽ có cuộc sống êm đềm, hạnh phúc. "Nhi" Mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, thể hiện sự yêu thương, quý mến của cha mẹ dành cho con gái. Tên "Yên Nhi" mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ có cuộc sống bình yên, hạnh phúc, an lành, xinh đẹp, dịu dàng và thanh lịch. Cái tên này thể hiện niềm tin và hy vọng của cha mẹ vào tương lai tốt đẹp của con gái Người viết Từ điển tên

133 lượt xem

Ý nghĩa đệm Yên tên Nhi

Tên đệm Yên

Yên là yên bình, yên ả. Người mang đệm Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Trong tiếng Hán, "yên" cũng còn có nghĩa là làn khói, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng đãng, phiêu bồng, an nhiên.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Yên Nhi

Tên ghép với đệm Yên

Có tổng số 93 tên ghép với đệm Yên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Yên. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Yên Châu, Yên Chi, Yên Đan, Yên Mỹ, Yên Phương,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Giang Nhi, Hân Nhi, Hảo Nhi, Trang Nhi, Trịnh Nhi, Hằng Nhi, Tịnh Nhi, Băng Nhi, Thái Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Yên Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Yên Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Yên Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Yên Nhi

Giới tính

Tên Yên Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Yên Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Yên kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Yên và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Yên Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Yên Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Yên Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Yên Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Yên Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Yên Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Yên Nhi có tổng cộng 102 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Yên Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Yên là mệnh Thổ và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Yên Nhi cần xác định rõ ràng đệm Yên và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Yên Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 102 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Yên Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Yên Nhi sang thần số học
YÊN NHI
759
558

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Yên Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Yên Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Claudia 燕鸸
  • 燕 - yến anh
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Melodie 湮鸸
  • 湮 - yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Mimi 烟鸸
  • 烟 - yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Easter 鞍鸸
  • 鞍 - an (yên ngựa)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Trena 臙鸸
  • 臙 - yên chi (son bôi môi)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Yolonda 蔫鸸
  • 蔫 - yên (héo, ủ rũ)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 鞍兒
  • 鞍 - an (yên ngựa)
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Lavonda 堙鸸
  • 堙 - yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Delisa 㯊鸸
  • 㯊 - yên ngựa
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Denita 陻鸸
  • 陻 - yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Yên Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Yên Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Yên Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Yên Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu