No ad for you

Ý nghĩa tên đệm Dai

Đệm Dai là tên đệm phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều ý nghĩa và đặc điểm tính cách khác nhau tùy theo xuất xứ. Sau đây là một số giải thích chi tiết về ý nghĩa của đệm Dai: có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". có nghĩa là "đại dương" hoặc "biển cả". có nghĩa là "ngày" hoặc "ánh sáng". có nghĩa là "món quà của Chúa". Nhìn chung, những người có đệm Dai thường được mô tả là những người thông minh, sáng tạo, độc lập và có trực giác tốt. Họ cũng có xu hướng là những người ấm áp, chu đáo và luôn quan tâm đến người khác.

Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Dai

Đệm Dai phổ biến hơn trong tên của bé trai và mang sắc thái nam tính nhẹ.

Giới tính thường dùng

Tên đệm Dai thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên dễ thấy hơn ở bé trai. Khi đặt tên với đệm Dai cho con, cần lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm rõ giới tính của bé.

Cách chọn tên hay với đệm Dai

Trong tiếng Việt, tên đệm Dai (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc đệm Dai dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể dễ dàng chọn tên theo dấu bất kỳ phù hợp với giới tính của bé. Một số tên ghép hay với đệm Dai như:

Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Dai

Mức Độ phổ biến

Tên đệm Dai không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.048 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Dai được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Đệm Dai trong tiếng Việt

Định nghĩa Dai trong Từ điển tiếng Việt

Tính từ

Có khả năng giữ nguyên tính toàn khối khi bị tác động, khó làm cho đứt, cho rời ra từng mảnh. Ví dụ:

  • Sợi thừng dai.
  • Thịt trâu già ăn hơi dai.
  • Trái nghĩa: bở.
Tính từ

Bền, lâu, khó bị huỷ hoại hoặc khó thôi, khó dứt. Ví dụ:

  • Nhớ dai.
  • Nói dai.
  • Đồng nghĩa: dẻo.

Cách đánh vần Dai trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • D
  • a
  • i

Các từ ghép với Dai trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Dai" xuất hiện trong 7 từ ghép điển hình như: dai sức, dẻo dai, mít dai, gàu dai...

Đệm Dai trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Đệm Dai trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên đệm Dai có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Dai phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Tốt đẹp, ưu tú.
  • : Dai dẳng, nói dai, ngồi dai, dai dẳng.
  • 𦀊: Dai dẳng, bền bỉ, không dễ đứt hoặc kéo giãn.

Đệm Dai trong Phong thủy

Phong thủy ngũ hành tên đệm Dai thuộc Mệnh Thổ, khi kết hợp với tên mệnh Kim sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Bình luận về tên đệm Dai

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Dai

Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Dai là gì?

Đệm Dai là tên đệm phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều ý nghĩa và đặc điểm tính cách khác nhau tùy theo xuất xứ. Sau đây là một số giải thích chi tiết về ý nghĩa của đệm Dai: có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". có nghĩa là "đại dương" hoặc "biển cả". có nghĩa là "ngày" hoặc "ánh sáng". có nghĩa là "món quà của Chúa". Nhìn chung, những người có đệm Dai thường được mô tả là những người thông minh, sáng tạo, độc lập và có trực giác tốt. Họ cũng có xu hướng là những người ấm áp, chu đáo và luôn quan tâm đến người khác.

Đệm (tên lót) Dai phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên đệm Dai thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên dễ thấy hơn ở bé trai. Khi đặt tên với đệm Dai cho con, cần lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm rõ giới tính của bé.

Đệm (tên lót) Dai có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên đệm Dai không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.048 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Dai được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Dai là gì?

Trong Hán Việt, tên đệm Dai có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Dai phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Tốt đẹp, ưu tú.
  • : Dai dẳng, nói dai, ngồi dai, dai dẳng.
  • 𦀊: Dai dẳng, bền bỉ, không dễ đứt hoặc kéo giãn.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Dai mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Dai thuộc Mệnh Thổ, khi kết hợp với tên mệnh Kim sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

Danh mục Từ điển tên