Tên đệm Kiềm
Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót KiềmÝ nghĩa tên đệm Kiềm
Kiềm là tên đệm hiếm gặp, mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt. Theo tiếng Hán, Kiềm có nghĩa là "kìm sắt", biểu thị cho sức mạnh, sự cứng rắn và khả năng kiểm soát. Bên cạnh đó, Kiềm còn mang nghĩa bóng là "kiềm chế", "nhẫn nại", thể hiện sự tự chủ, khả năng kiềm chế cảm xúc và hành động một cách khôn ngoan và sáng suốt. Những người mang đệm Kiềm thường được kỳ vọng sẽ trở thành những cá nhân mạnh mẽ, bản lĩnh, có khả năng lãnh đạo và đạt được thành công trong cuộc sống.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Kiềm
Giới tính thường dùng
Tên đệm Kiềm chủ yếu dùng cho Nam giới, thể hiện rõ sự nam tính và hiếm khi được dùng trong tên nữ giới. Đây là lựa chọn rất phù hợp khi đặt tên cho các bé trai.
Cách chọn tên hay với đệm Kiềm
Trong tiếng Việt, tên đệm Kiềm (dấu huyền) là thanh bằng thấp. Khi đặt tên cho con, đệm Kiềm nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao hoặc thanh sắc thấp (tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng), đảm bảo sự nhịp nhàng, làm cho tên vừa dễ nghe vừa dễ gọi. Một số tên ghép hay với đệm Kiềm như:
Tham khảo thêm: Danh sách 15 tên ghép với chữ Kiềm hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Kiềm
Mức Độ phổ biến
Kiềm là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 537 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên đệm "Kiềm" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang không thay đổi và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên đệm Kiềm xuất hiện nhiều tại Cao Bằng. Tại đây, khoảng hơn 710 người thì có một người mang tên đệm Kiềm. Các khu vực ít hơn như Bắc Kạn, Lào Cai và Quảng Trị.
Đệm Kiềm trong tiếng Việt
Định nghĩa Kiềm trong Từ điển tiếng Việt
- Danh từ
Base tan trong nước, có tính chất hoá học như xút.
- Tính từ
Có tính chất của một base.
Ví dụ: Môi trường kiềm.
Cách đánh vần Kiềm trong Ngôn ngữ ký hiệu
- K
- i
- ề
- m
Các từ ghép với Kiềm trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, hiện tại chỉ tìm được 3 từ ghép với Kiềm đó là: kiềm tính, kiềm chế, kiềm toả.
Đệm Kiềm trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Kiềm trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Kiềm có 10 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Kiềm phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 黔: Màu đen, người dân da đen, tầng lớp thấp kém trong xã hội.
- 碱: Chất có tính bazơ mạnh.
- 钤: Dấu ấn, dấu chạm khắc dùng để đóng dấu vào văn bản hoặc đồ vật để xác thực.
Đệm Kiềm trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Kiềm thuộc Mệnh Mộc, khi kết hợp với tên mệnh Hoả sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Kiềm
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Kiềm
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Kiềm là gì?
Kiềm là tên đệm hiếm gặp, mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt. Theo tiếng Hán, Kiềm có nghĩa là "kìm sắt", biểu thị cho sức mạnh, sự cứng rắn và khả năng kiểm soát. Bên cạnh đó, Kiềm còn mang nghĩa bóng là "kiềm chế", "nhẫn nại", thể hiện sự tự chủ, khả năng kiềm chế cảm xúc và hành động một cách khôn ngoan và sáng suốt. Những người mang đệm Kiềm thường được kỳ vọng sẽ trở thành những cá nhân mạnh mẽ, bản lĩnh, có khả năng lãnh đạo và đạt được thành công trong cuộc sống.
Đệm (tên lót) Kiềm phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Kiềm chủ yếu dùng cho Nam giới, thể hiện rõ sự nam tính và hiếm khi được dùng trong tên nữ giới. Đây là lựa chọn rất phù hợp khi đặt tên cho các bé trai.
Đệm (tên lót) Kiềm có phổ biến tại Việt Nam không?
Kiềm là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 537 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Kiềm hiện nay thế nào?
Tên đệm "Kiềm" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang không thay đổi và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Kiềm nhất?
Tên đệm Kiềm xuất hiện nhiều tại Cao Bằng. Tại đây, khoảng hơn 710 người thì có một người mang tên đệm Kiềm. Các khu vực ít hơn như Bắc Kạn, Lào Cai và Quảng Trị.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Kiềm là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Kiềm có 10 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Kiềm phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 黔: Màu đen, người dân da đen, tầng lớp thấp kém trong xã hội.
- 碱: Chất có tính bazơ mạnh.
- 钤: Dấu ấn, dấu chạm khắc dùng để đóng dấu vào văn bản hoặc đồ vật để xác thực.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Kiềm mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Kiềm thuộc Mệnh Mộc, khi kết hợp với tên mệnh Hoả sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.