Tên đệm Tĩnh Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót Tĩnh
Ý nghĩa tên đệm Tĩnh
"Tĩnh" tâm hồn thanh tịnh, an nhiên tự tại, không vướng bận bởi những lo toan phiền muộn. đệm Tĩnh còn có thể được hiểu theo nghĩa Phật giáo, là trạng thái thanh tịnh, giác ngộ của tâm hồn. Do vậy, đặt đệm Tĩnh cho con cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, thanh thản và hướng đến giá trị tinh thần.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Tĩnh
Giới tính thường dùng
Tên đệm Tĩnh sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Cách chọn tên hay với đệm Tĩnh
Trong tiếng Việt, tên đệm Tĩnh (dấu ngã) là thanh sắc cao. Khi đặt tên cho con, đệm Tĩnh nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao (tên không dấu), đảm bảo sự nhịp nhàng, làm cho tên vừa dễ nghe vừa dễ gọi. Một số tên ghép hay với đệm Tĩnh như:
Tham khảo thêm: Danh sách 9 tên ghép với chữ Tĩnh hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Tĩnh
Mức Độ phổ biến
Tĩnh là một trong những tên đệm cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 784 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Mức độ phân bổ
Tên đệm Tĩnh vẫn hiện diện tại Quảng Trị. Tại đây, ước tính với hơn 5.000 người thì có một người mang đệm Tĩnh. Các khu vực ít hơn như Quảng Bình, Đắk Lắk và Lâm Đồng.
Đệm Tĩnh trong tiếng Việt
Định nghĩa Tĩnh trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Bàn thờ thần thánh.
Ví dụ: Lập tĩnh thờ mẫu.
- 2. Danh từ
(Khẩu ngữ) bàn đèn thuốc phiện.
Ví dụ: Lôi tĩnh ra hút.
- 3. Tính từ
Yên ắng, không ồn ào. Ví dụ:
- Không gian rất tĩnh.
- "Tuy rằng quán khách hẹp hòi, Chốn nằm cũng tĩnh, chốn ngồi cũng thanh." (NĐM).
- Đồng nghĩa: yên tĩnh.
- 4. Tính từ
Có vị trí, hình dáng, trạng thái hoặc tính chất không thay đổi theo thời gian. Ví dụ:
- Trạng thái tĩnh.
- Hình ảnh tĩnh.
- Trái nghĩa: động.
Cách đánh vần Tĩnh trong Ngôn ngữ ký hiệu
- T
- ĩ
- n
- h
Các từ ghép với Tĩnh trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Tĩnh" xuất hiện trong 25 từ ghép điển hình như: tĩnh tại, tĩnh học, tĩnh điện, giao thông tĩnh...
Đệm Tĩnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Tĩnh trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Tĩnh có 7 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tĩnh phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 净: Sạch sẽ, tinh khiết, rốt ráo, mức độ.
- 静: Tĩnh tại, yên tĩnh.
- 靓: Yên tĩnh.
Đệm Tĩnh trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Tĩnh thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Tĩnh
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Tĩnh
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Tĩnh là gì?
"Tĩnh" tâm hồn thanh tịnh, an nhiên tự tại, không vướng bận bởi những lo toan phiền muộn. đệm Tĩnh còn có thể được hiểu theo nghĩa Phật giáo, là trạng thái thanh tịnh, giác ngộ của tâm hồn. Do vậy, đặt đệm Tĩnh cho con cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, thanh thản và hướng đến giá trị tinh thần.
Đệm (tên lót) Tĩnh phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Tĩnh sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Đệm (tên lót) Tĩnh có phổ biến tại Việt Nam không?
Tĩnh là một trong những tên đệm cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 784 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Tĩnh nhất?
Tên đệm Tĩnh vẫn hiện diện tại Quảng Trị. Tại đây, ước tính với hơn 5.000 người thì có một người mang đệm Tĩnh. Các khu vực ít hơn như Quảng Bình, Đắk Lắk và Lâm Đồng.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Tĩnh là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Tĩnh có 7 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tĩnh phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 净: Sạch sẽ, tinh khiết, rốt ráo, mức độ.
- 静: Tĩnh tại, yên tĩnh.
- 靓: Yên tĩnh.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Tĩnh mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Tĩnh thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.