Tên đệm Vững Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót Vững
Ý nghĩa tên đệm Vững
Đệm Vững là một tính từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "chắc chắn, không lay chuyển được". Trong tiếng Hán, "vững" được viết là 穩 (wěn), có nghĩa là "bền chắc, yên ổn". Khi đặt tên cho con, các bậc cha mẹ thường mong muốn con mình có một cuộc sống vững vàng, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài. Đệm Vững cũng có thể thể hiện sự mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng, không dễ dàng bị lung lay bởi khó khăn, thử thách.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Vững
Giới tính thường dùng
Tên đệm Vững sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Cách chọn tên hay với đệm Vững
Trong tiếng Việt, tên đệm Vững (dấu ngã) là thanh sắc cao. Khi đặt tên cho con, đệm Vững nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao (tên không dấu), đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật tên chính mà vẫn giữ được sự hài hòa. Một số tên ghép hay với đệm Vững như:
Tham khảo thêm: Danh sách 8 tên ghép với chữ Vững hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Vững
Mức Độ phổ biến
Tên đệm Vững không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 872 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Vững được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Đệm Vững trong tiếng Việt
Định nghĩa Vững trong Từ điển tiếng Việt
- Tính từ
Có khả năng giữ nguyên vị trí trên một mặt nền hoặc giữ nguyên tư thế, khó bị lung lay, bị ngã, bị đổ. Ví dụ:
- Em bé đi đã vững.
- Tay lái chưa vững.
- Đồng nghĩa: vững vàng.
- Tính từ
Có khả năng chịu những tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, không suy yếu, không biến đổi, không mất đi.
Ví dụ: "Dù ai nói ngả nói nghiêng, Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân." (Cdao).
- Tính từ
Có khả năng đương đầu với những hoàn cảnh bất lợi để thực hiện như bình thường nhiệm vụ, chức năng của mình. Ví dụ:
- Vững tay lái.
- Tay nghề chưa vững.
- Kèm cho cháu bé học thật vững.
- Đồng nghĩa: vững vàng.
Cách đánh vần Vững trong Ngôn ngữ ký hiệu
- V
- ữ
- n
- g
Các từ ghép với Vững trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Vững" xuất hiện trong 10 từ ghép điển hình như: vững vàng, vững mạnh, vững bụng, vững lòng...
Đệm Vững trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Vững trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Vững có 3 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 凭: Tin cậy, dựa vào, chắc chắn.
- 任: Chịu trách nhiệm, đảm nhiệm.
- 𠊡: Ổn định, chắc chắn, không dễ lay chuyển.
Đệm Vững trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Vững thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Vững
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Vững
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Vững là gì?
Đệm Vững là một tính từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "chắc chắn, không lay chuyển được". Trong tiếng Hán, "vững" được viết là 穩 (wěn), có nghĩa là "bền chắc, yên ổn". Khi đặt tên cho con, các bậc cha mẹ thường mong muốn con mình có một cuộc sống vững vàng, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài. Đệm Vững cũng có thể thể hiện sự mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng, không dễ dàng bị lung lay bởi khó khăn, thử thách.
Đệm (tên lót) Vững phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Vững sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Đệm (tên lót) Vững có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên đệm Vững không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 872 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Vững được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Vững là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Vững có 3 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 凭: Tin cậy, dựa vào, chắc chắn.
- 任: Chịu trách nhiệm, đảm nhiệm.
- 𠊡: Ổn định, chắc chắn, không dễ lay chuyển.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Vững mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Vững thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.