Tên đệm Chứng
Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót ChứngÝ nghĩa tên đệm Chứng
Chứng là tên đệm giàu ý nghĩa, tượng trưng cho sự sáng suốt, trí tuệ và khả năng lãnh đạo. Nguồn gốc của tên đệm này xuất phát từ chữ "chứng" trong tiếng Hán, có nghĩa là "bằng chứng" hoặc "sự chứng kiến". Người mang đệm Chứng thường có bản tính mạnh mẽ, quyết đoán và sở hữu trí thông minh sắc sảo. Họ có khả năng phân tích sâu sắc các vấn đề, đưa ra những phán đoán sáng suốt và đưa ra quyết định đúng đắn. Bên cạnh đó, những người đệm Chứng thường có tài lãnh đạo bẩm sinh, họ có khả năng truyền cảm hứng và thúc đẩy mọi người xung quanh đạt được những mục tiêu chung.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Chứng
Giới tính thường dùng
Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Chứng
Mức Độ phổ biến
Tên đệm Chứng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.314 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Chứng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Đệm Chứng trong tiếng Việt
Định nghĩa Chứng trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh. Ví dụ:
- Chứng hoa mắt chóng mặt.
- Chứng buồn nôn ở những bệnh nhân bị chấn thương sọ não.
- 2. Danh từ
(Khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những bệnh thông thường, có triệu chứng rõ rệt). Ví dụ:
- Chứng mất ngủ ở người già.
- Mắc chứng đau lưng.
- 3. Danh từ
Thói, tật (thường là xấu). Ví dụ:
- Chứng ba hoa.
- Chứng nào tật ấy.
- 4. Danh từ
Cái đưa ra để bảo đảm sự việc là có thật. Ví dụ:
- Không có gì làm chứng.
- Nói có sách, mách có chứng (tng).
- 5. Động từ
(Khẩu ngữ) xác nhận rằng biết rõ điều đó là đúng sự thật. Ví dụ:
- Xin trời phật chứng cho lòng thành.
- Việc đó ai chứng cho mày?.
- Đồng nghĩa: làm chứng.
Cách đánh vần Chứng trong Ngôn ngữ ký hiệu
- C
- h
- ứ
- n
- g
Các từ ghép với Chứng trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Chứng" xuất hiện trong 45 từ ghép điển hình như: chứng từ, làm chứng, bằng chứng, chứng chỉ...
Đệm Chứng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Chứng trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Chứng có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Chứng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 症: Bệnh, chứng bệnh.
- 证: Chứng minh, chứng cứ, chứng kiến, làm chứng.
- 瘴: Chứng bệnh do thời tiết, địa lý hoặc môi trường gây ra.
Đệm Chứng trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Chứng thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Chứng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Chứng
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Chứng là gì?
Chứng là tên đệm giàu ý nghĩa, tượng trưng cho sự sáng suốt, trí tuệ và khả năng lãnh đạo. Nguồn gốc của tên đệm này xuất phát từ chữ "chứng" trong tiếng Hán, có nghĩa là "bằng chứng" hoặc "sự chứng kiến". Người mang đệm Chứng thường có bản tính mạnh mẽ, quyết đoán và sở hữu trí thông minh sắc sảo. Họ có khả năng phân tích sâu sắc các vấn đề, đưa ra những phán đoán sáng suốt và đưa ra quyết định đúng đắn. Bên cạnh đó, những người đệm Chứng thường có tài lãnh đạo bẩm sinh, họ có khả năng truyền cảm hứng và thúc đẩy mọi người xung quanh đạt được những mục tiêu chung.
Đệm (tên lót) Chứng có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên đệm Chứng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.314 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Chứng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Chứng là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Chứng có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Chứng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 症: Bệnh, chứng bệnh.
- 证: Chứng minh, chứng cứ, chứng kiến, làm chứng.
- 瘴: Chứng bệnh do thời tiết, địa lý hoặc môi trường gây ra.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Chứng mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Chứng thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.