Tên đệm Nghiên Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót Nghiên
Ý nghĩa tên đệm Nghiên
Nghiên có nghĩa là Xinh đẹp, tươi thắm: "百花爭妍" (bách hoa tranh nghiên) - muôn hoa đua nở. Hoặc Quyến rũ: "妍姿妙曼" (nghiệm tư mị mạn) - dáng vẻ đẹp đẽ, quyến rũ. Tên Nghiên thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con gái xinh đẹp, tươi tắn, thông minh, ham học hỏi.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Nghiên
Giới tính thường dùng
Nghiên là tên đệm dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên đệm Nghiên đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé gái.
Cách chọn tên hay với đệm Nghiên
Trong tiếng Việt, tên đệm Nghiên (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc đệm Nghiên dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Do đó, các bậc phụ huynh có thể lựa chọn tên theo dấu bất kỳ linh hoạt, phù hợp với giới tính của bé. Một số tên ghép hay với đệm Nghiên như:
Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Nghiên
Mức Độ phổ biến
Tên đệm Nghiên không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.358 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Nghiên được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Đệm Nghiên trong tiếng Việt
Định nghĩa Nghiên trong Từ điển tiếng Việt
- Danh từ
Đồ dùng để mài mực hoặc son (khi viết chữ Hán).
Ví dụ: Nghiên mực.
Cách đánh vần Nghiên trong Ngôn ngữ ký hiệu
- N
- g
- h
- i
- ê
- n
Các từ ghép với Nghiên trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Nghiên" xuất hiện trong 5 từ ghép điển hình như: điều nghiên, nghiên cứu sinh, nghiên cứu viên, nghiên cứu khả thi...
Đệm Nghiên trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Nghiên trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Nghiên có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Nghiên phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 研: Nghiên cứu.
- 妍: Xinh đẹp, tươi đẹp.
- 硯: Nghiên mực.
Đệm Nghiên trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Nghiên thuộc Mệnh Thủy, khi kết hợp với tên mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Nghiên
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Nghiên
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Nghiên là gì?
Nghiên có nghĩa là Xinh đẹp, tươi thắm: "百花爭妍" (bách hoa tranh nghiên) - muôn hoa đua nở. Hoặc Quyến rũ: "妍姿妙曼" (nghiệm tư mị mạn) - dáng vẻ đẹp đẽ, quyến rũ. Tên Nghiên thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con gái xinh đẹp, tươi tắn, thông minh, ham học hỏi.
Đệm (tên lót) Nghiên phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Nghiên là tên đệm dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên đệm Nghiên đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé gái.
Đệm (tên lót) Nghiên có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên đệm Nghiên không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.358 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Nghiên được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Nghiên là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Nghiên có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Nghiên phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 研: Nghiên cứu.
- 妍: Xinh đẹp, tươi đẹp.
- 硯: Nghiên mực.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Nghiên mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Nghiên thuộc Mệnh Thủy, khi kết hợp với tên mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.