Anh
Tên Anh có nghĩa là anh hùng, anh minh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Trong hệ thống phong thủy Ngũ hành, Mệnh Mộc (hành Mộc) đại diện cho sự sinh trưởng, phát triển và sức sống dồi dào của cây cối trong thiên nhiên. Người mang mệnh Mộc thường sở hữu tính cách linh hoạt, rộng lượng, yêu thiên nhiên và luôn hướng đến sự đổi mới. Họ có tinh thần cầu tiến, khả năng thích nghi tốt và dễ gặt hái thành công khi biết phát huy đúng sở trường của mình.
Theo nguyên lý ngũ hành tương sinh, Mộc sinh Hỏa. Vì vậy, việc đặt tên thuộc hành Mộc cho người mang mệnh Hỏa hoặc kết hợp với tên đệm mệnh Hoả sẽ giúp khơi dậy nguồn năng lượng tích cực, tăng cường sự nhiệt huyết, sáng tạo và quyết đoán. Sự kết hợp này rất phù hợp cho những người hướng tới thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chủ động và đam mê.
Trong ngũ hành, Thủy sinh Mộc. Đặt tên thuộc hành Mộc cho người mệnh Thủy hoặc được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thủy sẽ giúp nuôi dưỡng tiềm năng, kích thích sự phát triển và mang lại cảm giác hài hòa, nhẹ nhàng. Đây là sự kết hợp thuận lợi, đặc biệt tốt cho người theo đuổi con đường học thuật, nghệ thuật hoặc các ngành liên quan đến giáo dục và tâm lý.
Do Kim khắc Mộc, kim loại có thể chặt phá cây cối - đại diện cho hành Mộc. Việc sử dụng tên mệnh Mộc cho người mệnh Kim có thể làm suy giảm năng lượng chủ đạo, gây cản trở trong việc phát huy năng lực cá nhân, dễ gặp bất đồng hoặc mất cân bằng trong công việc và các mối quan hệ.
Trong ngũ hành, Mộc khắc Thổ. Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, làm tổn hao nguyên khí của hành Thổ. Nếu người mệnh Thổ sử dụng tên thuộc hành Mộc, có thể dẫn đến tình trạng thiếu ổn định, cảm giác bị đè nén hoặc khó đạt được sự bền vững lâu dài trong cuộc sống và sự nghiệp.
Danh sách những Tên Mệnh Mộc hay và phổ biến nhất, phù hợp để lựa chọn tên con theo phong thủy:
Tên Anh có nghĩa là anh hùng, anh minh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tên Thảo có nghĩa là cỏ, cây, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Tên Hiền có nghĩa là hiền lành, hiền hậu, thể hiện sự dịu dàng, tốt bụng, nhân hậu.
Tên Quỳnh có nghĩa là hoa quỳnh, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý, rạng rỡ.
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Tên Nguyên có nghĩa là gốc, nguồn, thể hiện sự bắt đầu, khởi đầu và sự vẹn nguyên.
Tên Cường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện sức mạnh, sự dũng cảm, bản lĩnh và kiên định.
Tên Mai có nghĩa là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, rạng rỡ, mang ý nghĩa của sự may mắn và hạnh phúc.
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Tên Nga có nghĩa là nước Nga, tượng trưng cho sự rộng lớn, hùng vĩ.
Tên Quân có nghĩa là quân đội, quân vương, thể hiện sự oai phong, uy nghiêm.
Tên Tùng có nghĩa là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, bất khuất.
Oanh có nghĩa là chim oanh, tiếng chim oanh, tượng trưng cho sự vui tươi, rộn ràng, tiếng hát hay.
Quyên có nghĩa là chim quyên, tiếng chim quyên, tượng trưng cho sự tha thiết, nhớ thương, tình yêu mãnh liệt.
Chi có nghĩa là cành, nhánh, chi nhánh, tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi, nảy nở.
Tên Hoà có nghĩa là hoà bình, hoà thuận, tượng trưng cho sự yên bình và hạnh phúc.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Tên Lan có nghĩa là loài hoa lan, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và kiêu sa.
Tên Vinh có nghĩa là vinh quang, vinh dự, thể hiện sự thành công, danh tiếng và uy tín.
Tên Khoa có nghĩa là khoa học, kiến thức, thể hiện sự thông minh, sáng tạo và ham học hỏi.
Tên Lâm có nghĩa là rừng cây, núi rừng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và uy nghi.
Tên Vi có nghĩa là cái đẹp, vẻ đẹp, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và đầy sức hút.
Tên Trúc có nghĩa là cây trúc, thể hiện sự thanh cao, ngay thẳng và kiên cường.
Tên Khang có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thể hiện sự sung túc và trường thọ.
Tên Kiên có nghĩa là kiên định, bền bỉ, thể hiện sự vững vàng và kiên cường.
Tên Nguyệt có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và lãng mạn.
Tên Hiệp có nghĩa là hiệp sĩ, người anh hùng, thể hiện sự dũng cảm, chính trực và hào hiệp.
Tên Huệ có nghĩa là hoa huệ, tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết và đẹp đẽ.
Tên Liên có nghĩa là hoa sen, tượng trưng cho sự thanh tao, tinh khiết và bất khuất.
Ngô Thục Linh
Ủa thế tên tui có hợp không? Tui mệnh Kim nè :3
Kim Thư
Tôi tên kim thư