No ad for you

Ý nghĩa tên đệm Tái

Đệm Tái có nguồn gốc từ các từ Hán-Việt, bao gồm: Có nghĩa là "lặp lại", "làm lại" hoặc "trở lại". Có nghĩa là "thái độ", "phong thái" hoặc "cử chỉ". Có nghĩa là "an nhàn", "thái bình" hoặc "miễn phi". Khi ghép lại, đệm Tái mang ý nghĩa chỉ người có thái độ điềm đạm, sống an nhàn, luôn tìm cách làm lại bản thân hoặc có phong thái nhẹ nhàng, thanh thoát.

Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Tái

Đệm Tái mang đậm sắc thái nam tính, hầu như chỉ xuất hiện trong tên của bé trai.

Giới tính thường dùng

Tái là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Tái đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Cách chọn tên hay với đệm Tái

Trong tiếng Việt, tên đệm Tái (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên cho con, đệm Tái nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao (tên không dấu), góp phần làm cho tên trở nên dễ nghe và dễ nhớ hơn khi phát âm. Một số tên ghép hay với đệm Tái như:

Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Tái

Mức Độ phổ biến

Tên đệm Tái không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.158 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Tái được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Đệm Tái trong tiếng Việt

Định nghĩa Tái trong Từ điển tiếng Việt

1. Tính từ

(thức ăn, thường là thịt, cá) được chế biến chưa chín hẳn, nhưng cũng không phải còn sống. Ví dụ:

  • Phở bò tái.
  • Thịt dê xào tái.
2. Tính từ

(một số loại quả, củ) chưa được làm cho khô hẳn, nhưng cũng không phải còn tươi. Ví dụ:

  • Cau phơi tái.
  • Cải bẹ phơi tái để muối dưa.
3. Tính từ

(nước da) đã mất sắc, trở nên xám hoặc xanh. Ví dụ:

  • Nước da xanh tái.
  • Sợ tái mặt.
4. Tính từ

. yếu tố ghép trước để cấu tạo động từ, có nghĩa lại một lần nữa, như: tái diễn, tái phát, tái sinh, tái sản xuất, v.v..

Cách đánh vần Tái trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • T
  • á
  • i

Các từ ghép với Tái trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Tái" xuất hiện trong 35 từ ghép điển hình như: tái bản, tái chiếm, tái sinh, tái vũ trang...

Đệm Tái trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Đệm Tái trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên đệm Tái có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tái phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Tái quá.
  • : Biên giới, chỗ yếu kém, điểm yếu.
  • : Lặp lại.

Đệm Tái trong Phong thủy

Phong thủy ngũ hành tên đệm Tái thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Bình luận về tên đệm Tái

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Tái

Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Tái là gì?

Đệm Tái có nguồn gốc từ các từ Hán-Việt, bao gồm: Có nghĩa là "lặp lại", "làm lại" hoặc "trở lại". Có nghĩa là "thái độ", "phong thái" hoặc "cử chỉ". Có nghĩa là "an nhàn", "thái bình" hoặc "miễn phi". Khi ghép lại, đệm Tái mang ý nghĩa chỉ người có thái độ điềm đạm, sống an nhàn, luôn tìm cách làm lại bản thân hoặc có phong thái nhẹ nhàng, thanh thoát.

Đệm (tên lót) Tái phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tái là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Tái đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Đệm (tên lót) Tái có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên đệm Tái không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.158 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Tái được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Tái là gì?

Trong Hán Việt, tên đệm Tái có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tái phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Tái quá.
  • : Biên giới, chỗ yếu kém, điểm yếu.
  • : Lặp lại.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Tái mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Tái thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên