No ad for you

Ý nghĩa tên đệm Thiền

Thiền là tên đệm có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "suy nghĩ", "trầm tư". Cái tên này thường được đặt cho những người có tính cách trầm tĩnh, nội tâm, thích suy tư và tìm hiểu về bản thân. Họ thường có khả năng quan sát và phân tích sâu sắc, có trực giác tốt và khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác. Ngoài ra, những người đệm Thiền còn có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có ý chí lớn. Họ luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình và sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công.

Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Thiền

Đệm Thiền thiên về làm tên lót cho bé trai, thường gợi lên sự mạnh mẽ và nam tính.

Giới tính thường dùng

Tên đệm Thiền sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.

Cách chọn tên hay với đệm Thiền

Trong tiếng Việt, tên đệm Thiền (dấu huyền) là thanh bằng thấp. Khi đặt tên cho con, đệm Thiền nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao hoặc thanh sắc thấp (tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng), tạo nhịp điệu hài hòa giữa các âm, giúp tên trở nên dễ nhớ hơn. Một số tên ghép hay với đệm Thiền như:

Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Thiền

Mức Độ phổ biến

Thiền là một trong những tên đệm cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 715 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.

No ad for you

Đệm Thiền trong tiếng Việt

Định nghĩa Thiền trong Từ điển tiếng Việt

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) từ đạo Phật gọi sự tĩnh tâm, loại bỏ những ý nghĩ không thuần khiết; cũng thường dùng để gọi chung những gì của đạo Phật. Ví dụ:

  • Cửa thiền.
  • "Mùi thiền đã bén muối dưa, Màu thiền ăn mặc đã ưa nâu sồng." (TKiều).
Động từ

(Khẩu ngữ) thiền định (nói tắt).

Cách đánh vần Thiền trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • T
  • h
  • i
  • n

Các từ ghép với Thiền trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Thiền" xuất hiện trong 6 từ ghép điển hình như: thiền học, thiền tông, thiền định, thiền sư...

Đệm Thiền trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Đệm Thiền trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên đệm Thiền có 9 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Thiền phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Ve sầu.
  • : Xem đan.
  • : Thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi).

Đệm Thiền trong Phong thủy

Phong thủy ngũ hành tên đệm Thiền thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Bình luận về tên đệm Thiền

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Thiền

Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Thiền là gì?

Thiền là tên đệm có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "suy nghĩ", "trầm tư". Cái tên này thường được đặt cho những người có tính cách trầm tĩnh, nội tâm, thích suy tư và tìm hiểu về bản thân. Họ thường có khả năng quan sát và phân tích sâu sắc, có trực giác tốt và khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác. Ngoài ra, những người đệm Thiền còn có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có ý chí lớn. Họ luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình và sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công.

Đệm (tên lót) Thiền phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên đệm Thiền sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.

Đệm (tên lót) Thiền có phổ biến tại Việt Nam không?

Thiền là một trong những tên đệm cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 715 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.

Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Thiền là gì?

Trong Hán Việt, tên đệm Thiền có 9 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Thiền phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Ve sầu.
  • : Xem đan.
  • : Thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi).
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Thiền mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Thiền thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên