Tên đệm Tráng Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót Tráng
Ý nghĩa tên đệm Tráng
Nghĩa Hán Việt là mạnh khỏe, thể hiện con người mạnh mẽ, hành động cứng rắn, trách nhiệm đầy đủ.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Tráng
Giới tính thường dùng
Tráng là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Tráng đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Cách chọn tên hay với đệm Tráng
Trong tiếng Việt, tên đệm Tráng (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên cho con, đệm Tráng nên kết hợp với tên chính là thanh bằng cao (tên không dấu), mang lại sự phối hợp mượt mà giữa các phần của tên, tạo cảm giác nhẹ nhàng. Một số tên ghép hay với đệm Tráng như:
Tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp phụ huynh dễ dàng đặt tên hay, hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Tráng
Mức Độ phổ biến
Tên đệm Tráng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.100 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Tráng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Đệm Tráng trong tiếng Việt
Định nghĩa Tráng trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Động từ
Nhúng qua hoặc giội thêm một lần nước (thường là sau khi đã cọ rửa) để làm cho sạch. Ví dụ:
- Tráng bát bằng nước sôi.
- Tráng qua cái chậu cho sạch.
- 2. Động từ
Đổ nước bột, trứng, v.v. thành một lớp mỏng trên mặt khuôn, chảo để hấp hoặc rán. Ví dụ:
- Tráng bánh cuốn.
- Trứng tráng.
- 3. Động từ
Phủ một lớp mỏng có công dụng đặc biệt, như chống gỉ, chống ăn mòn, v.v., trên khắp bề mặt. Ví dụ:
- Gạch tráng men.
- Chiếc vòng tráng bạc.
- 4. Động từ
Dùng dung dịch hoá chất làm cho hình ảnh hiện lên trên mặt phim.
Ví dụ: Tráng phim.
- 5. Tính từ
(Phương ngữ) trống, quang.
Ví dụ: Phơi quần áo ở chỗ tráng.
Cách đánh vần Tráng trong Ngôn ngữ ký hiệu
- T
- r
- á
- n
- g
Các từ ghép với Tráng trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Tráng" xuất hiện trong 14 từ ghép điển hình như: lính tráng, trai tráng, tranh hoành tráng, tráng ca...
Đệm Tráng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Tráng trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Tráng có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tráng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 壮: Khỏe mạnh, cường tráng, mạnh mẽ.
- 戆: Vội vàng, hấp tấp, cẩu thả.
- 戇: ẩu, không cẩn thận.
Đệm Tráng trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Tráng thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Tráng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Tráng
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Tráng là gì?
Nghĩa Hán Việt là mạnh khỏe, thể hiện con người mạnh mẽ, hành động cứng rắn, trách nhiệm đầy đủ.
Đệm (tên lót) Tráng phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tráng là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Tráng đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Đệm (tên lót) Tráng có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên đệm Tráng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 1.100 trong dữ liệu tên đệm của Từ điển tên. Đệm Tráng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Tráng là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Tráng có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Tráng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 壮: Khỏe mạnh, cường tráng, mạnh mẽ.
- 戆: Vội vàng, hấp tấp, cẩu thả.
- 戇: ẩu, không cẩn thận.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Tráng mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Tráng thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.