Họ và tên Cứ Mí Hờ Phân tích thành phần tên, Ý nghĩa, Phong thủy và Thần số học
Các thành phần trong tên Cứ Mí Hờ
Đánh giá chấm điểm tốt xấu tổng thể các thành phần trong tên bằng công cụ Chấm điểm tên toàn diện.
Ý nghĩa tên Cứ Mí Hờ
Họ Cứ
Họ Cứ ít gặp tại Việt Nam (chiếm khoảng dưới 0.01% dân số) và xếp hạng thứ 219 theo mức độ phổ biến tại Từ điển tên.
Ý nghĩa tên Mí Hờ
"Mí" là con gái, "Hờ" là dễ thương, tên "Mí Hờ" mang ý nghĩa con gái dễ thương, đáng yêu.
Tìm hiểu ý nghĩa riêng từng thành phần tên tại: đệm Mí, tên Hờ.
Tổng quan về tên Cứ Mí Hờ
Giới tính thường dùng
Mí Hờ là tên thể hiện rõ nét nam tính, rất phù hợp để đặt cho các bé trai. Tên này thường gắn liền với hình ảnh mạnh mẽ, truyền thống và dễ được đón nhận trong cộng đồng.
Mức độ phổ biến
Tên Mí Hờ thuộc nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp và chưa được quan tâm nhiều từ các bậc phụ huynh khi đặt tên cho con.
Thông tin đầy đủ và dữ liệu phân tích chi tiết tại tên Mí Hờ.
Phong thủy ngũ hành tên Cứ Mí Hờ
| Thành phần | Họ chính | Đệm | Tên |
|---|---|---|---|
| Chữ Việt | Cứ | Mí | Hờ |
| Chữ Hán | 睸 | 哬 | |
| Ngũ hành | Thổ | Thủy | Mộc |
Kết hợp giữa họ Họ chính Cứ () Tên Hờ (哬): Chưa phù hợp
- -Tên Hờ (哬) khắc Họ chính Cứ () (Mộc khắc Thổ).
Đệm Mí (睸) trong tên: Chấp nhận được
- -Đệm Mí (睸) bị mệnh Thổ của Họ chính Cứ () khắc.
- +Đệm Mí (睸) sinh Tên Hờ (哬) (Thủy sinh Mộc).
Kết luận ngũ hành
Sự liên kết giữa các thành phần họ - đệm - tên trong tên Cứ Mí Hờ (睸哬) có thể xem là Chưa phù hợp, chưa đáp ứng tốt các quy luật sinh khắc trong phong thủy ngũ hành.
Gợi ý cải thiện phong thủy cho Cứ Mí Hờ
Trong phong thủy, sự kết hợp giữa Họ và Tên rất quan trọng. Khi đặt tên cho con, phụ huynh nên cân nhắc chọn chữ/nghĩa Hán Việt khác cho Tên Hờ (哬) hoặc thay đổi với tên mệnh Kim hoặc tên mệnh Hoả để hỗ trợ bản mệnh, tăng cường vận khí và phát triển ổn định.
Đặt tên theo Phong thủy nâng cao cần dựa trên: bát tự, tứ trụ, mệnh bố, mẹ... hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc xem luận giải về vận mệnh bằng công cụ Bói tên theo Lý số.
Âm luật bằng trắc tên Cứ Mí Hờ
| Cứ | Mí | Hờ |
|---|---|---|
| thanh sắc cao | thanh sắc cao | thanh bằng thấp |
| dấu sắc | dấu sắc | dấu huyền |
Âm điệu trong tên Cứ Mí Hờ chưa hài hòa do:
- Kết hợp giữa Cứ và Mí (Mí thay bằng đệm không dấu sẽ hay hơn).
- Kết hợp giữa Mí và Hờ (Hờ thay bằng tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng sẽ hay hơn).
Khi đặt tên cho con, phụ huynh nên cân nhắc những gợi ý mà Từ điển tên đã đưa ra, để để đảm bảo tên gọi của bé mang lại cảm giác nhẹ nhàng, hài hòa và thuận lợi trong giao tiếp.
Tham khảo thêm tại công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ hoặc tìm các tên theo thanh dấu tại Tra cứu tên theo dấu.
Thần số học tên Cứ Mí Hờ
| Chữ cái | C | Ứ | M | Í | H | Ờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyên Âm | 3 | 9 | 6 | |||||
| Phụ Âm | 3 | 4 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu sâu hơn về bản thân thông qua tên gọi - từ tính cách, vận mệnh cho đến ý nghĩa sâu xa ẩn sau mỗi con số - hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.