Tên Cả Ý nghĩa, Mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học
Cả là tên rất hiếm gặp, thường dùng cho Nam giới. Trong phong thủy Cả (奇) mệnh Mộc và thần số học tên riêng số 4.
Ý nghĩa tên Cả
Tên Cả mang một ý nghĩa đầy mạnh mẽ và giàu tính biểu tượng. Nó xuất phát từ gốc tiếng Hán "大" (đà), có nghĩa là "lớn", "vĩ đại". Tên Cả dành cho những người có tính cách mạnh mẽ, uy nghiêm và đáng kính. Họ là những cá nhân có tầm nhìn xa trông rộng, luôn hướng đến những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Cả cũng là những người có khí chất lãnh đạo bẩm sinh, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác và dẫn dắt họ đi theo con đường đúng đắn. Ngoài ra, tên Cả còn thể hiện sự rộng lượng, bao dung và có lòng từ bi. Họ là những người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặt lợi ích của cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân. Với sức mạnh, sự thông thái và lòng nhân ái, những người tên Cả được cho là sẽ đạt được thành công lớn và có một cuộc sống viên mãn.
Giới tính vả tên đệm cho tên Cả
Giới tính thường dùng
Tên Cả chủ yếu dùng cho Nam giới, thể hiện rõ sự nam tính và hiếm khi được dùng cho nữ giới. Đây là lựa chọn rất phù hợp khi đặt tên cho các bé trai.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Cả
Trong tiếng Việt, Cả (dấu hỏi) là thanh sắc thấp. Khi đặt tên Cả cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng thấp hoặc thanh bằng cao (đệm không dấu hoặc đệm dấu huyền), làm nổi bật vẻ đẹp âm điệu, giúp tên Cả trở nên ấn tượng hơn. Một số đệm ghép với tên Cả hay như:
Tham khảo thêm danh sách 17 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Cả hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Cả
Mức Độ phổ biến
Cả là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 898 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên Cả có xu hướng giảm dần qua các năm, và không còn được ưa chuộng nhiều như những năm 1990 đổ về trước. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm mạnh (-14.81%) so với những năm trước đó.Mức độ phân bổ
Tên Cả có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Lai Châu. Tại đây khoảng hơn 2.000 người thì có một người tên Cả. Các khu vực ít hơn như Lào Cai, Phú Yên và Thừa Thiên Huế.
Tên Cả trong tiếng Việt
Định nghĩa Cả trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Tính từ
Cao nhất, lớn nhất, đứng hàng đầu trong loại (về phạm vi, mức độ tác động, hay chức năng, giá trị tinh thần, v.v.). Ví dụ:
- Con cả.
- Nghĩa cả.
- Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo (tng).
- 2. Phụ từ
Ở mức cao nhất, vừa nhiều vừa dễ dàng hoặc mạnh mẽ (nói về một số hoạt động của con người, nhất là hoạt động tâm lí). Ví dụ:
- Một người cả tin.
- Cả cười.
- Tính cả ghen.
- 3. Đại từ
Toàn thể, hết thảy, không trừ một ai, hay một thành phần nào. Ví dụ:
- Cả nước một lòng.
- Cả nhà đều đi vắng.
- 4. Trợ từ
Từ biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ cao, phạm vi không hạn chế của sự việc. Ví dụ:
- Làm cả ngày chủ nhật.
- Chẳng ai đến cả.
- Ai cũng biết cả!.
- Đồng nghĩa: hết.
Cách đánh vần tên Cả trong Ngôn ngữ ký hiệu
- C
- ả
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Cả trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Cả" xuất hiện trong 21 từ ghép điển hình như: con cả, cao cả, biển cả...
Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Cả và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.
Tên Cả trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Cả trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Cả có 3 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 奇: Sự khác thường, đặc biệt.
- 哿: Vợ cả, kẻ cả.
- 𪥘: Toàn thể, trọn vẹn.
Tên Cả trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Cả thuộc Mệnh Mộc, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Cả
Chữ cái | C | Ả |
---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | |
Phụ Âm | 3 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Cả
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Cả
Ý nghĩa thực sự của tên Cả là gì?
Tên Cả mang một ý nghĩa đầy mạnh mẽ và giàu tính biểu tượng. Nó xuất phát từ gốc tiếng Hán "大" (đà), có nghĩa là "lớn", "vĩ đại". Tên Cả dành cho những người có tính cách mạnh mẽ, uy nghiêm và đáng kính. Họ là những cá nhân có tầm nhìn xa trông rộng, luôn hướng đến những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Cả cũng là những người có khí chất lãnh đạo bẩm sinh, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác và dẫn dắt họ đi theo con đường đúng đắn. Ngoài ra, tên Cả còn thể hiện sự rộng lượng, bao dung và có lòng từ bi. Họ là những người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặt lợi ích của cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân. Với sức mạnh, sự thông thái và lòng nhân ái, những người tên Cả được cho là sẽ đạt được thành công lớn và có một cuộc sống viên mãn.
Tên Cả nói lên điều gì về tính cách và con người?
Rộng lượng, Bao dung, Hoàn hảo, Hoà hợp là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Cả cho con.
Tên Cả phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên Cả chủ yếu dùng cho Nam giới, thể hiện rõ sự nam tính và hiếm khi được dùng cho nữ giới. Đây là lựa chọn rất phù hợp khi đặt tên cho các bé trai.
Tên Cả có phổ biến tại Việt Nam không?
Cả là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 898 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng đặt tên Cả hiện nay thế nào?
Tên Cả có xu hướng giảm dần qua các năm, và không còn được ưa chuộng nhiều như những năm 1990 đổ về trước. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm mạnh (-14.81%) so với những năm trước đó.
Ở tỉnh/thành phố nào có nhiều người tên Cả nhất?
Tên Cả có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Lai Châu. Tại đây khoảng hơn 2.000 người thì có một người tên Cả. Các khu vực ít hơn như Lào Cai, Phú Yên và Thừa Thiên Huế.
Ý nghĩa Hán Việt của tên Cả là gì?
Trong Hán Việt, tên Cả có 3 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 奇: Sự khác thường, đặc biệt.
- 哿: Vợ cả, kẻ cả.
- 𪥘: Toàn thể, trọn vẹn.
Trong phong thuỷ, tên Cả mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên Cả thuộc Mệnh Mộc, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Thần số học tên Cả: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang
Thần số học tên Cả: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 3: Thích đem đến niềm vui, tiếng cười. Bạn sống vui vẻ, bạn là linh hồn của những bữa tiệc. Bạn thông minh, nhanh nhẹn, bề ngoài sáng sủa.
Thần số học tên Cả: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 4: Chăm chỉ, tận tâm, trung thành, đáng tin cậy…mong muốn xây dựng những thứ có tính tổ chức cao và có giá trị lâu dài. Chăm chỉ cho đến khi hoàn thành công việc.