Quang Nam
"Quang" là ánh sáng, "Nam" là phương nam, tên "Quang Nam" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như vùng đất phương nam.
Danh sách tên Rộng lượng hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bao dung, độ lượng, giúp bé trở nên nhân ái, biết sẻ chia và có tấm lòng vị tha.
Rộng lượng là một phẩm chất cao quý thể hiện sự bao dung, độ lượng và lòng tốt. Nó là khả năng tha thứ, chấp nhận sai lầm của người khác và sẵn sàng giúp đỡ họ. Rộng lượng cũng có thể được hiểu là sự hào phóng, sẵn sàng chia sẻ tài sản, thời gian hoặc kiến thức của mình với người khác.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa Rộng lượng giúp con lớn lên trở thành người bao dung, vị tha, biết chia sẻ và giúp đỡ người khác. Tên đẹp sẽ tạo ấn tượng tốt, thu hút và giúp con tự tin hơn trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Rộng lượng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
"Quang" là ánh sáng, "Nam" là phương nam, tên "Quang Nam" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như vùng đất phương nam.
"Quang" là ánh sáng, "Đại" là lớn, tên "Quang Đại" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại, kiêu hãnh.
"Văn" là văn chương, "Quảng" là rộng lớn, tên "Văn Quảng" có nghĩa là người có kiến thức rộng lớn, uyên bác.
"Quang" là ánh sáng, "Khang" là khỏe mạnh, an khang, tên "Quang Khang" mang ý nghĩa rạng rỡ, khỏe mạnh, cuộc sống an yên.
"Việt" là Việt Nam, "Hải" là biển, tên "Việt Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "Bách" là trăm, muôn, tên "Quang Bách" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, thành công rực rỡ.
"Quang" là ánh sáng, "Cảnh" là cảnh vật, tên "Quang Cảnh" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như chính ánh sáng.
"Đông" là phương đông, "Hải" là biển, tên "Đông Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển trời.
"Hải" là biển, "Uyên" là sâu thẳm, tên "Hải Uyên" mang ý nghĩa bao la, sâu thẳm, rộng lớn như biển cả.
"Hữu" là có, "Lượng" là lượng, tên "Hữu Lượng" mang ý nghĩa người có tài năng, đầy đủ.
"Đại" là lớn, "Lượng" là rộng lượng, tên "Đại Lượng" mang ý nghĩa bao dung, rộng lượng, độ lượng.
"Khánh" là vui vẻ, "Lam" là màu xanh da trời, tên "Khánh Lam" mang ý nghĩa vui tươi, thanh bình như bầu trời.
"Duy" là duy nhất, "Quảng" là rộng lớn, tên "Duy Quảng" mang ý nghĩa độc đáo, rộng lớn, bao la.
"Thế" là thế giới, "Quảng" là rộng lớn, tên "Thế Quảng" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như thế giới.
"Vĩnh" là vĩnh viễn, trường tồn, "Hải" là biển cả, bao la, tên "Vĩnh Hải" mang ý nghĩa là người có tâm hồn rộng lớn, bao dung như biển cả, trường tồn theo thời gian.
"Hải" là biển, "Khánh" là vui mừng, tên "Hải Khánh" mang ý nghĩa rộng lớn, vui tươi như biển cả.
Quảng là rộng lớn, Nam là phương Nam, tên Quảng Nam mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền đất phương Nam.
"Quang" là ánh sáng, "Viên" là viên mãn, tên "Quang Viên" mang ý nghĩa người mang đến ánh sáng, cuộc sống viên mãn, hạnh phúc.
"Quang" là sáng, "Diễn" là diễn đạt, tên "Quang Diễn" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, tài năng.
"Quảng" là rộng lớn, "Đại" là lớn lao, tên "Quảng Đại" mang ý nghĩa bao la, vĩ đại, rộng lượng.
"Quang" là ánh sáng, "Tráng" là tráng lệ, tên "Quang Tráng" thể hiện sự rạng rỡ, uy nghi, sáng chói như ánh sáng mặt trời.
"Quảng" là rộng lớn, "Bình" là yên bình, tên "Quảng Bình" mang ý nghĩa rộng lớn, yên bình.
"Nhất" là một, "Hải" là biển, tên "Nhất Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Mênh" là rộng lớn, bao la, tên "A Mênh" mang ý nghĩa phóng khoáng, tự do.
"Âu" là châu Âu, "Hải" là biển cả, tên "Âu Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Hải" là biển cả, rộng lớn, "Hường" là màu hồng, tên "Hải Hường" mang ý nghĩa người rộng lượng, hiền dịu, xinh đẹp như màu hồng của biển.
"Hải" là biển, "Kiều" là đẹp, tên "Hải Kiều" mang ý nghĩa đẹp như biển cả.
"Thái" là rộng lớn, "Hồ" là hồ nước, tên "Thái Hồ" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như hồ nước.
"Quảng" là rộng lớn, "An" là bình yên, tên "Quảng An" mang ý nghĩa rộng rãi, thanh bình.
"Thành" là thành công, thành đạt, "Quảng" là rộng lớn, bao la, tên "Thành Quảng" mang ý nghĩa rộng mở, thành công, vươn xa.