Tên đệm Dịch
Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót DịchÝ nghĩa tên đệm Dịch
Đệm Dịch có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "dịch chuyển", "thay đổi", "biến đổi". Đây là tên đệm thể hiện sự linh hoạt, thích nghi, và khả năng thay đổi theo hoàn cảnh. Những người mang đệm Dịch thường có tính cách thích phiêu lưu, khám phá và không ngừng học hỏi. Họ cũng rất nhanh nhạy, sáng tạo và hoạt bát.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Dịch
Giới tính thường dùng
Tên đệm Dịch thường được dùng cho Nữ giới và ít khi được sử dụng cho nam giới. Đây là tên đệm có độ nữ tính cao, phù hợp hơn để đặt tên cho các bé gái. Nếu dùng cho bé trai, nên chọn tên chính kỹ càng để làm rõ giới tính của con.
Cách chọn tên hay với đệm Dịch
Trong tiếng Việt, tên đệm Dịch (dấu nặng) là thanh sắc thấp. Khi đặt tên cho con, đệm Dịch nên kết hợp với tên chính là thanh bằng thấp hoặc thanh bằng cao (tên không dấu hoặc tên dấu huyền), góp phần làm cho tên trở nên dễ nghe và dễ nhớ hơn khi phát âm. Một số tên ghép hay với đệm Dịch như:
Tham khảo thêm: Danh sách 8 tên ghép với chữ Dịch hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Dịch
Mức Độ phổ biến
Dịch là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 500 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Xu hướng sử dụng tên đệm "Dịch" đang không thay đổi và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên đệm Dịch được sử dụng rải rác tại TP. Hồ Chí Minh. Tại đây, hơn 10.000 người thì mới có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Khánh Hòa, Đồng Nai và Quảng Trị.
Đệm Dịch trong tiếng Việt
Định nghĩa Dịch trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Chất lỏng trong cơ thể.
Ví dụ: Tràn dịch màng phổi.
- 2. Danh từ
Tình trạng bệnh lây lan truyền rộng trong một thời gian. Ví dụ:
- Vùng có dịch cúm.
- Tiêm phòng dịch.
- 3. Động từ
Chuyển đổi vị trí trong khoảng rất ngắn. Ví dụ:
- Dịch từng bước một.
- Kê dịch cái tủ sang bên phải một chút.
- Đồng nghĩa: nhích, xê, xích, xịch.
- 4. Động từ
Chuyển nội dung diễn đạt từ ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) này sang ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) khác. Ví dụ:
- Dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt.
- Dịch mật mã.
Cách đánh vần Dịch trong Ngôn ngữ ký hiệu
- D
- ị
- c
- h
Các từ ghép với Dịch trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Dịch" xuất hiện trong 47 từ ghép điển hình như: quân dịch, dịch tễ học, chuyển dịch, dịch chuyển...
Đệm Dịch trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Dịch trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Dịch có 20 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Dịch phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 踢: Đá (dùng chân).
- 疫: Dịch bệnh, ôn dịch.
- 液: Dịch.
Đệm Dịch trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Dịch thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Dịch
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Dịch
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Dịch là gì?
Đệm Dịch có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "dịch chuyển", "thay đổi", "biến đổi". Đây là tên đệm thể hiện sự linh hoạt, thích nghi, và khả năng thay đổi theo hoàn cảnh. Những người mang đệm Dịch thường có tính cách thích phiêu lưu, khám phá và không ngừng học hỏi. Họ cũng rất nhanh nhạy, sáng tạo và hoạt bát.
Đệm (tên lót) Dịch phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Dịch thường được dùng cho Nữ giới và ít khi được sử dụng cho nam giới. Đây là tên đệm có độ nữ tính cao, phù hợp hơn để đặt tên cho các bé gái. Nếu dùng cho bé trai, nên chọn tên chính kỹ càng để làm rõ giới tính của con.
Đệm (tên lót) Dịch có phổ biến tại Việt Nam không?
Dịch là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 500 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Dịch hiện nay thế nào?
Xu hướng sử dụng tên đệm "Dịch" đang không thay đổi và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Dịch nhất?
Tên đệm Dịch được sử dụng rải rác tại TP. Hồ Chí Minh. Tại đây, hơn 10.000 người thì mới có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Khánh Hòa, Đồng Nai và Quảng Trị.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Dịch là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Dịch có 20 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Dịch phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 踢: Đá (dùng chân).
- 疫: Dịch bệnh, ôn dịch.
- 液: Dịch.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Dịch mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Dịch thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.