Tên đệm Lăng
Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót LăngÝ nghĩa tên đệm Lăng
Đệm Lăng là tên đệm hay và ý nghĩa, thường được đặt cho cả nam và nữ. Đệm Lăng bắt nguồn từ chữ Hán "陵", có nghĩa là "ngôi mộ", "đỉnh núi", hoặc "nơi cao". Theo nghĩa bóng, đệm Lăng tượng trưng cho sự uy nghiêm, vững chãi, và có chí hướng cao xa. Người mang đệm Lăng thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, thích chinh phục những thử thách và luôn hướng tới thành công. Họ cũng là người thông minh, nhanh nhẹn, và có khả năng lãnh đạo tốt. Ngoài ra, đệm Lăng còn gắn liền với hình ảnh của những người có tài năng về nghệ thuật, đặc biệt là về âm nhạc và văn chương.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Lăng
Giới tính thường dùng
Tên đệm Lăng sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Cách chọn tên hay với đệm Lăng
Trong tiếng Việt, tên đệm Lăng (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc đệm Lăng dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể thoải mái chọn tên theo dấu bất kỳ sao cho phù hợp với giới tính của bé. Một số tên ghép hay với đệm Lăng như:
Tham khảo thêm: Danh sách 56 tên ghép với chữ Lăng hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Lăng
Mức Độ phổ biến
Lăng là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 389 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên đệm "Lăng" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang giảm dần và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên đệm Lăng có thể gặp tại Kon Tum. Tại đây, khoảng hơn 1.000 người thì có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Quàng Nam, Đắk Lắk và Long An.
Đệm Lăng trong tiếng Việt
Định nghĩa Lăng trong Từ điển tiếng Việt
- Danh từ
Công trình xây dựng thường có quy mô lớn, làm nơi cất giữ di hài của vua chúa hoặc của vĩ nhân. Ví dụ:
- Lăng Tự Đức.
- Vào lăng viếng Bác.
- Động từ
Làm cho văng mạnh đi xa bằng sức vung ngang của cánh tay. Ví dụ:
- Lăng lựu đạn.
- Lăng mạnh hòn đá ra giữa sông.
- Đồng nghĩa: lẳng, quăng, quẳng.
- Động từ
Đưa mạnh thân người hoặc tay, chân theo chiều ngang trong tư thế duỗi thẳng.
Ví dụ: Lăng người qua xà.
Cách đánh vần Lăng trong Ngôn ngữ ký hiệu
- L
- ă
- n
- g
Các từ ghép với Lăng trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Lăng" xuất hiện trong 23 từ ghép điển hình như: bằng lăng, cá lăng, lăng băng, lăng kính...
Đệm Lăng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Lăng trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Lăng có 19 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Lăng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 浪: Lăng xăng, lăng nhăng.
- 陵: Nơi chôn cất người đã khuất.
- 朗: Hoạt bát, nhanh nhẹn.
Đệm Lăng trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Lăng thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Lăng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Lăng
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Lăng là gì?
Đệm Lăng là tên đệm hay và ý nghĩa, thường được đặt cho cả nam và nữ. Đệm Lăng bắt nguồn từ chữ Hán "陵", có nghĩa là "ngôi mộ", "đỉnh núi", hoặc "nơi cao". Theo nghĩa bóng, đệm Lăng tượng trưng cho sự uy nghiêm, vững chãi, và có chí hướng cao xa. Người mang đệm Lăng thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, thích chinh phục những thử thách và luôn hướng tới thành công. Họ cũng là người thông minh, nhanh nhẹn, và có khả năng lãnh đạo tốt. Ngoài ra, đệm Lăng còn gắn liền với hình ảnh của những người có tài năng về nghệ thuật, đặc biệt là về âm nhạc và văn chương.
Đệm (tên lót) Lăng phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Lăng sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên đệm phù hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên chính phù hợp.
Đệm (tên lót) Lăng có phổ biến tại Việt Nam không?
Lăng là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 389 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Lăng hiện nay thế nào?
Tên đệm "Lăng" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang giảm dần và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Lăng nhất?
Tên đệm Lăng có thể gặp tại Kon Tum. Tại đây, khoảng hơn 1.000 người thì có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Quàng Nam, Đắk Lắk và Long An.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Lăng là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Lăng có 19 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Lăng phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 浪: Lăng xăng, lăng nhăng.
- 陵: Nơi chôn cất người đã khuất.
- 朗: Hoạt bát, nhanh nhẹn.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Lăng mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Lăng thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.