Lăng Khinh
"Lăng" là cao quý, "Khinh" là nhẹ nhàng, tên "Lăng Khinh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, nhẹ nhàng.
Đệm Lăng thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Lăng hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Lăng" là cao quý, "Khinh" là nhẹ nhàng, tên "Lăng Khinh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, nhẹ nhàng.
"Lăng" mang ý nghĩa lạnh lẽo, băng giá, "Băng" là băng giá, tên "Lăng Băng" mang ý nghĩa lạnh lùng, băng giá, kiêu sa.
"Lăng" là lăng mộ, tượng trưng cho sự vĩnh cửu, bất diệt, "Giang" là sông, tượng trưng cho sự chảy mãi không ngừng. Tên "Lăng Giang" mang ý nghĩa vĩnh hằng, trường tồn, như dòng sông chảy mãi, không bao giờ ngừng nghỉ.
"Lăng" là cao quý, "Bút" là bút lông, tên "Lăng Bút" mang ý nghĩa người tài hoa, uyên bác, có khí chất.
"Lăng" là lăng mộ, "Đeng" là đèn, tên "Lăng Đeng" mang ý nghĩa về sự u buồn, hiu quạnh như ánh đèn trong lăng mộ.
"Lăng" là lăng mộ, "Huy" là ánh sáng, tên "Lăng Huy" mang ý nghĩa toát ra ánh sáng từ lăng mộ, ẩn dụ cho sự hiền dịu, thuần khiết.
"Lăng" là núi non, "Êban" là gỗ quý, tên "Lăng Êban" mang ý nghĩa vững chãi, bền bỉ như núi rừng.
"Lăng" là ánh sáng mặt trời, "Nhật" là mặt trời, tên "Lăng Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Lăng" là lăng mộ, "Phong" là gió, tên "Lăng Phong" mang ý nghĩa lạnh lẽo, cô đơn như gió lùa qua lăng mộ.
"Lăng" là lăng mộ, "Tăm" là tăm tối, tên "Lăng Tăm" mang ý nghĩa lạnh lẽo, u ám như lăng mộ.
"Lăng" là nơi yên nghỉ, "Đội" là đội ngũ, tên "Lăng Đội" mang ý nghĩa là đội ngũ chiến binh dũng cảm, bất khuất, kiên cường.
"Lăng" là lăng mộ, "Thành" là thành trì, tên "Lăng Thành" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, kiên định.
"Lăng" là lăng mộ, "Văn" là văn chương, tên "Lăng Văn" mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa.
"Lăng" là lăng mộ, trang nghiêm, "Xuyên" là xuyên suốt, dài lâu, tên "Lăng Xuyên" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu, bất diệt.
"Lăng" là lăng nghiêm, trang trọng, "Quyên" là chim quyên, tiếng chim quyên hay, tên "Lăng Quyên" mang ý nghĩa thanh cao, tao nhã, tiếng hát hay.
"Lăng" là lăng mộ, nơi yên nghỉ. "Tân" là mới, tươi trẻ. Tên "Lăng Tân" có thể mang ý nghĩa một người trầm tính, điềm tĩnh, hoặc cũng có thể là một người mới mẻ, đầy năng lượng.
"Lăng" là uy nghi, oai phong, "Sang" là sang trọng, tên "Lăng Sang" mang ý nghĩa uy nghi, sang trọng.
"Lăng" là lăng mộ, "Nhịp" là nhịp nhàng, "Lăng Nhịp" mang ý nghĩa yên bình, tĩnh lặng như một nơi an nghỉ.
"Lăng" là rạng rỡ, "Tinh" là tinh tú, tên "Lăng Tinh" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, sáng ngời như sao trời.
"Lăng" là uy nghi, "Niê" là thanh tao, tên "Lăng Niê" mang ý nghĩa sang trọng, thanh lịch, uy nghi.
Chưa rõ nghĩa.
"Lăng" là uy nghi, "Kiền" là khỏe mạnh, tên "Lăng Kiền" mang ý nghĩa người khỏe mạnh, uy nghi.
"Lăng" là lăng mộ, uy nghi, "Hách" là kiêu hãnh, tự tin, tên "Lăng Hách" mang ý nghĩa người thanh cao, tự do, phóng khoáng.
"Lăng" là sự cao quý, uy nghi, "Tích" là tích lũy, tên "Lăng Tích" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, uy nghi, tích lũy được nhiều kiến thức và kinh nghiệm.
"Lăng" là lăng mộ, "Dân" là người dân, tên "Lăng Dân" mang ý nghĩa tưởng nhớ người dân.
"Lăng" là lăng mộ, "Nghê" là con vật thần thoại, tên "Lăng Nghê" mang ý nghĩa linh thiêng, uy nghiêm.
"Lăng" là lăng mộ, "Tùng" là cây tùng, "Lăng Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như cây tùng trước gió.
"Lăng" là lăng mộ, "Liễu" là cây liễu, tên "Lăng Liễu" có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, uyển chuyển như cây liễu bên mộ.
"Lăng" là lăng mộ, "Linh" là linh hồn, tên "Lăng Linh" có nghĩa là linh hồn thanh khiết, thoát tục, như ánh sáng nơi lăng mộ.
"Lăng" là lăng mộ, "Bang" là vương quốc, tên "Lăng Bang" mang ý nghĩa uy nghiêm, quyền uy.