Ý nghĩa của tên Ang
Ang là một cái tên Khmer có nghĩa là "vàng". Trong văn hóa Khmer, vàng là một kim loại quý đại diện cho sự giàu có, thịnh vượng và quyền lực. Những người tên Ang thường được kỳ vọng sẽ sống một cuộc sống thành công và thịnh vượng, trở thành những người lãnh đạo và trụ cột trong cộng đồng của họ. Họ là những người có tính cách ấm áp và hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Ang
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Ang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Ang
Tên Ang thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 3 đệm cho tên Ang. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Ang.
Ang trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Ang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
A
-
-
n
-
-
g
-
Ang trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Ang
- Danh từ đồ dùng đựng nước thời trước, làm bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng
- ang đựng nước
- Danh từ dụng cụ đong lường thời trước, được làm bằng gỗ hoặc đan bằng tre, hình hộp, dung tích khoảng bảy tám lít, dùng ở một số địa phương để đong chất hạt rời
- một ang gạo
Ang trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 1 từ ghép với từ Ang. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Ang trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Ang đa phần là mệnh Thổ.
Tên Ang trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Ang trong thần số học
A | N | G |
---|---|---|
1 | ||
5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 1
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 3
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 4
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học