Đức
Đệm Đức mang ý nghĩa đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, thể hiện sự chính trực và đáng tin cậy.
Trong phong thủy Ngũ hành, Mệnh Hỏa đại diện cho lửa, sự nhiệt huyết, đam mê và khả năng lan tỏa. Những người mang mệnh Hỏa thường có tính cách năng động, nhiệt tình và luôn tràn đầy năng lượng. Chọn tên đệm hợp mệnh Hỏa sẽ hỗ trợ cho bản mệnh, giúp gia tăng sự may mắn, danh tiếng và thành công trong sự nghiệp.
Ngũ hành tương sinh - Mộc sinh Hỏa, sự kết hợp này sẽ giúp khơi dậy và duy trì ngọn lửa đam mê, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho người hoặc tên mệnh Mộc.
Ngũ hành tương sinh - Hỏa sinh Thổ, lửa cháy sẽ tạo ra tro tàn, bồi đắp cho đất, sự kết hợp này mang lại sự ổn định và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nền tảng vững chắc cho người hoặc tên mệnh Thổ.
Do Thủy khắc Hỏa, nước có thể dập tắt lửa, việc sử dụng tên đệm mệnh Hỏa cho người hoặc Tên mệnh Thủy có thể gây ra sự xung đột và làm suy giảm năng lượng.
Vì Hỏa khắc Kim, lửa có thể làm nóng chảy kim loại, phá vỡ sự cứng rắn, dẫn đến những trở ngại và khó khăn trong cuộc sống cho người hoặc tên mệnh Kim.
Danh sách những tên đệm Mệnh Hoả hay và phổ biến nhất, phù hợp để lựa chọn tên con theo phong thủy:
Đệm Đức mang ý nghĩa đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, thể hiện sự chính trực và đáng tin cậy.
Đệm Quang tượng trưng cho ánh sáng, rạng rỡ, thể hiện sự thông minh và sáng suốt.
Đệm Đình liên tưởng đến đình làng, nơi tụ họp cộng đồng, thể hiện sự ấm áp và đoàn kết.
Bảo trong bảo vệ, tượng trưng cho sự an toàn, che chở, bình yên.
Nhật trong nhật nguyệt, tượng trưng cho sự sáng chói, rạng rỡ, rực rỡ.
Trung trong trung thành, tượng trưng cho sự trung trực, chính trực, trung nghĩa.
Tuấn trong tuấn tú, tượng trưng cho sự đẹp trai, tài giỏi, thông minh.
Trọng trong trọng trách, thể hiện sự trách nhiệm, nghiêm túc, đáng tin cậy.
Tiến trong tiến bộ, thể hiện sự phát triển, tiến thủ, vươn lên.
Đăng ký, đăng cai, đăng quang, thể hiện sự ghi danh, ghi nhớ, quyền năng, sự chính thức.
Chí hướng, chí khí, chí lớn, biểu thị cho ý chí, nghị lực, sự kiên định và quyết tâm.
Ánh sáng, ánh hào quang, ánh mặt trời, thể hiện sự rạng rỡ, sáng chói, sự tỏa sáng và sự thu hút.
Thái bình, thái độ, thái cực, tượng trưng cho sự bình yên, thái độ, sự cân bằng và sự ổn định.
Trường học, nơi học tập, rèn luyện, tượng trưng cho sự phát triển, tiến bộ.
Bầu trời, thiên nhiên, thể hiện sự cao rộng, bao la, phóng khoáng.
Linh hồn, linh khí, thể hiện sự thông minh, nhạy bén và tinh tế.
Lê trong cây lê, tượng trưng cho sự ngọt ngào, thanh lịch, hiền dịu.
Lệ rơi, lệch lạc, thể hiện sự cảm xúc, đồng cảm và sâu sắc.
Sỹ trong nghĩa sĩ, nghĩa hiệp, tượng trưng cho sự chính trực, thanh cao.
Trí trong trí tuệ, thông minh, thể hiện sự thông minh, sáng suốt.
Đại trong đại dương, đại ngàn, tượng trưng cho sự bao la, rộng lớn.
Nam trong nam nhi, nam tính, thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm.
Rồng, long lanh, uy nghi, oai hùng, tượng trưng cho sự quyền uy, sức mạnh, may mắn và trường thọ.
Trần trong "trần gian", "trần thế" mang ý nghĩa về cuộc sống đời thường, sự hữu hạn, phù du. Trần cũng có nghĩa là cột trụ, thể hiện sự vững chãi, kiên cường.
Trang sức, quý giá, sang trọng, tinh tế.
Đệm Đan liên tưởng đến sự khéo léo, tinh tế, thể hiện sự tỉ mỉ và kiên nhẫn.
Hạ trong "Hạ Anh" thể hiện sự thanh tao, nhẹ nhàng, mang ý nghĩa về sự bình yên, êm đềm.
Ly trong "Ly Anh" liên tưởng đến hình ảnh ly rượu, mang ý nghĩa về sự thanh tao, tao nhã, tượng trưng cho sự vui vẻ, hạnh phúc.
Lương trong lương thiện, lương tâm, tượng trưng cho sự tốt đẹp, trong sáng.
Quyết định, kiên quyết, thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán, kiên định.