Tên Be
Be là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nữ giới. Trong phong thủy Be (陂) mệnh Thủy và thần số học tên riêng số 7.
Ý nghĩa tên Be
Tên Be là một cái tên đặc biệt và ý nghĩa, mang trong mình những nét tính cách độc đáo và đầy thu hút. Cái tên này phản ánh một cá tính mạnh mẽ, độc lập và có khả năng tỏa sáng theo cách riêng của mình. Những người mang tên Be thường được biết đến với trí thông minh sắc bén, sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Họ là những người luôn đặt mục tiêu cao và không ngại theo đuổi đam mê của mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể có những khoảnh khắc nghi ngờ bản thân và cần sự hỗ trợ từ những người thân yêu để vượt qua những thách thức. Cuối cùng, những người mang tên Be có một trái tim ấm áp và luôn quan tâm đến người khác, làm cho họ trở thành những người bạn và đối tác tuyệt vời.
Giới tính vả tên đệm cho tên Be
Giới tính thường dùng
Tên Be thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên dễ thấy hơn ở nữ giới. Đây là tên phù hợp hơn cho bé gái nhưng cũng có thể dùng cho bé trai. Cần lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để thể hiện rõ giới tính của bé.
để xem thống kê, tỷ lệ về giới tính sử dụng tên Be.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Be
Trong tiếng Việt, Be (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc tên Be dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Do đó, các bậc phụ huynh có thể tự do chọn tên đệm theo dấu bất kỳ để đặt tên sao cho phù hợp với giới tính của bé. Một số đệm ghép với tên Be hay như:
Tham khảo thêm danh sách 7 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Be hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Be
Mức Độ phổ biến
Be là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.485 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
để xem xác xuất gặp người có tên Be trên toàn Việt Nam.
Mức độ phân bổ
Tên Be có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Lào Cai. Tại đây khoảng hơn 2.000 người thì có một người tên Be. Các khu vực ít hơn như Lai Châu, Điện Biên và Gia Lai.
để xem bản đồ và danh sách xếp hạng phân bổ trong 63 tỉnh thành của tên Be.
Tên Be trong tiếng Việt
Định nghĩa Be trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Đồ đựng rượu có bầu tròn, cổ dài, thường bằng sành hay sứ.
Ví dụ: "Rượu ngon chẳng nệ be sành, Áo rách khéo vá hơn lành vụng may." (Cdao).
- 2. Danh từ
(Phương ngữ) mạn thuyền, tàu.
Ví dụ: Be thuyền.
- 3. Động từ
Đắp đất thành bờ, để ngăn nước. Ví dụ:
- Be con chạch.
- "Công anh đắp đập be bờ, Để cho người khác đem lờ đến đơm." (Cdao).
- 4. Động từ
Dùng bàn tay hoặc vật gì tạo ra bờ cao trên miệng đấu, miệng thùng để đong cho đầy thêm.
Ví dụ: Lấy tay be miệng đấu khi đong.
- 5. Động từ
(Khẩu ngữ) kêu ầm lên.
Ví dụ: Động một tí là mụ lại be lên.
- 6. Tính từ
(màu) gần như màu cà phê sữa nhạt. Ví dụ:
- Cái áo màu be.
- Tường sơn màu be.
Cách đánh vần tên Be trong Ngôn ngữ ký hiệu
- B
- e
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Be trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Be" xuất hiện trong 4 từ ghép điển hình như: be bé, be bét, bét be...
để xem danh sách tất cả từ ghép với Be vả giải thích ý nghĩa từng từ.
Tên Be trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Be trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Be có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Be phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 陂: Vùng đất trũng và ngập nước.
- 𠻻: Tiếng dê kêu.
- 𣛥: Bờ đê.
Tên Be trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Be thuộc Mệnh Thủy, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Kim sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
để xem căn cứ, nguồn gốc xác định ngũ hành và danh sách tất cả chữ Hán Việt của tên Be
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Be
Chữ cái | B | E |
---|---|---|
Nguyên Âm | 5 | |
Phụ Âm | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Be
My name is small in English