Giang
Tên Giang có nghĩa là sông, thể hiện sự hiền hòa, êm đềm và thanh bình.
Danh sách tên Dễ gần hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa thân thiện, hòa đồng, giúp bé dễ dàng kết bạn, được mọi người yêu quý và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Dễ gần là một tính cách tích cực, thể hiện sự cởi mở, thân thiện, dễ tạo thiện cảm với người xung quanh. Những người dễ gần thường có nụ cười rạng rỡ, cách nói chuyện dễ nghe, tạo cảm giác thoải mái và an tâm cho người đối diện. Họ biết cách kết nối với mọi người, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và được mọi người yêu mến.
Đặt tên con mang ý nghĩa "Dễ gần" giúp bé có tính cách thân thiện, hòa đồng, được mọi người yêu quý, dễ dàng kết bạn và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Dễ gần hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Giang có nghĩa là sông, thể hiện sự hiền hòa, êm đềm và thanh bình.
Tên Thuận có nghĩa là thuận lợi, suôn sẻ, thể hiện sự may mắn và hanh thông.
Tên Hiệp có nghĩa là hiệp sĩ, người anh hùng, thể hiện sự dũng cảm, chính trực và hào hiệp.
Cảnh có nghĩa là phong cảnh, cảnh vật, thể hiện sự đẹp đẽ, thơ mộng, ấn tượng và sâu sắc.
Tên Nhiên có nghĩa là tự nhiên, bẩm sinh, thể hiện sự hồn nhiên, trong sáng, giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
Tên Mến có nghĩa là yêu mến, quý mến, thể hiện sự yêu thương, trân trọng, lòng tốt đẹp.
Tên Thoại có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
Tên Dân có nghĩa là dân chúng, người dân, thể hiện sự bình dị, gần gũi.
Tên Tây có nghĩa là phương Tây, tượng trưng cho sự rộng lớn, phóng khoáng và hiện đại.
Tên Thân là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự trung thực, thẳng thắn, nhiệt tình và đầy lòng nhân ái.
San là một động từ, thể hiện sự bằng phẳng, sự bình yên.
Tên Di có nghĩa là di chuyển, du lịch, khám phá, trải nghiệm.
Tên Mão có nghĩa là con mèo, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh, duyên dáng và may mắn.
Tên Âu có nghĩa là châu Âu, thể hiện sự văn minh, lịch sự và hiện đại.
Tên Thuấn có nghĩa là thuần phục, ngoan ngoãn, thể hiện sự hiền lành, dễ gần và trung thành.
Chiều có nghĩa là chiều chuộng, chiều lòng, thể hiện sự dịu dàng, ân cần.
Tên Thoan có nghĩa là thoăn thoắt, nhanh nhẹn, thể hiện sự hoạt bát, linh hoạt.
Tên Phan có nghĩa là phân chia, tách ra, thể hiện sự rõ ràng, độc lập, riêng biệt.
Tên Chuyền có nghĩa là truyền đạt, chuyển giao, thể hiện sự kết nối, giao lưu và trao đổi.
Tên Nha có nghĩa là nhà, tượng trưng cho sự ấm áp, an toàn và hạnh phúc.
Tên Sim có nghĩa là sim, sim điện thoại, thường được liên kết với sự kết nối, giao tiếp và công nghệ.
Phường là một đơn vị hành chính cấp xã ở Việt Nam, thường được sử dụng để chỉ một khu vực nhỏ trong một thành phố hoặc thị xã. Tên Phường thường mang ý nghĩa về sự gần gũi, sự gắn kết, sự thuộc về một cộng đồng.
Doan có nghĩa là đoàn kết, sum họp, thể hiện sự thống nhất, đoàn kết.
Tên Kiện có nghĩa là kiện toàn, kiện cường, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
Lang có nghĩa là người đi săn, người du mục, thể hiện sự tự do, phiêu lưu.
Bin có nghĩa là bình an, bình tĩnh, tượng trưng cho sự yên ổn, hòa bình, thanh thản.
Tiện có nghĩa là thuận tiện, dễ dàng, tượng trưng cho sự linh hoạt, nhanh chóng, hiệu quả.
Tên Dế có nghĩa là con dế, thể hiện sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
Tên Dê có nghĩa là con dê, tượng trưng cho sự hiền lành, dễ thương, nhưng cũng có thể biểu thị cho sự cứng đầu, bướng bỉnh.
Tên Quanh có nghĩa là bao quanh, xoay quanh, thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ.