Thị
Thị trong thị trấn, thị thành, thể hiện sự đông đúc, nhộn nhịp, là trung tâm của sự sống.
Trong phong thủy Ngũ hành, Mệnh Kim đại diện cho kim loại, sự cứng rắn, sắc bén và khả năng bảo vệ. Những người mang mệnh Kim thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và hướng tới sự phát triển bền vững. Chọn tên đệm hợp mệnh Kim sẽ hỗ trợ cho bản mệnh, gia tăng sự may mắn, thành công và giúp phát triển sự nghiệp.
Ngũ hành tương sinh - Kim sinh Thủy, sự kết hợp này sẽ giúp tạo ra sự hỗ trợ mạnh mẽ và thúc đẩy sự phát triển, mang lại sự hài hòa trong mối quan hệ và công việc cho người hoặc tên mệnh Thủy.
Ngũ hành tương sinh - Thổ sinh Kim, việc chọn tên đệm mệnh Kim cho người hoặc tên mệnh Thổ sẽ giúp gia tăng sự ổn định, tạo nền tảng vững chắc, hỗ trợ bền vững trong sự nghiệp và cuộc sống.
Do Kim khắc Mộc, kim loại có thể làm cắt đứt hoặc suy yếu cây cối, điều này có thể dẫn đến sự xung đột và khó khăn trong sự phát triển của người mệnh Mộc.
Vì Hỏa khắc Kim, lửa có thể làm nóng chảy kim loại, phá hủy sự cứng rắn của kim, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định và phát triển trong công việc và cuộc sống của người mệnh Hỏa.
Danh sách những tên đệm Mệnh Kim hay và phổ biến nhất, phù hợp để lựa chọn tên con theo phong thủy:
Thị trong thị trấn, thị thành, thể hiện sự đông đúc, nhộn nhịp, là trung tâm của sự sống.
Thanh trong thanh tao, thanh lịch, tượng trưng cho sự trong sáng, nhẹ nhàng, thanh thoát.
Thu trong mùa thu, mùa thu hoạch, tượng trưng cho sự ấm áp, yên bình, đẹp đẽ, lãng mạn.
Kim trong kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bền bỉ, giá trị.
Đệm Mỹ mang ý nghĩa đẹp đẽ, xinh đẹp, thể hiện sự thu hút và thanh tao.
Đệm Xuân liên tưởng đến mùa xuân, sự khởi đầu mới, thể hiện sự tươi trẻ và tràn đầy năng lượng.
Đệm Thuỳ mang ý nghĩa thanh tao, nhã nhặn, thể hiện sự dịu dàng và thuần khiết.
Thành trong thành trì, tượng trưng cho sự vững chãi, kiên cường, bảo vệ.
Như trong như ý, tượng trưng cho sự may mắn, thuận lợi, như mong muốn.
Cẩm trong cẩm tú, thể hiện sự đẹp đẽ, rực rỡ, sang trọng.
Thế hệ, thể hiện sự kế thừa, phát triển, thể hiện sức mạnh, ý chí kiên cường, vững vàng.
Bức tường, vững chắc, bảo vệ, tượng trưng cho sự kiên cường, bền bỉ.
Hình ảnh đẹp, tài năng, xuất chúng, thể hiện sự thông minh, sáng tạo.
Khắc phục, khắc nghiệt, thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ và bất khuất.
Tố chất, tố cáo, thể hiện sự tài năng, thông minh và uyên bác.
Thiện trong thiện lương, tốt đẹp, thể hiện sự nhân ái, vị tha.
Châu liên tưởng đến ngọc trai, viên ngọc quý giá, tượng trưng cho sự sang trọng, thanh tao, quý phái. Châu cũng có nghĩa là châu lục, thể hiện sự rộng lớn, bao la.
Tiểu trong "tiểu thư", "tiểu tử" gợi đến sự nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu. Tiểu cũng có nghĩa là nhỏ bé, thể hiện sự khiêm tốn, giản dị.
Đắc trong "đắc thắng", "đắc đạo" thể hiện sự thành công, chiến thắng, đạt được mục tiêu. Đắc cũng có nghĩa là may mắn, thể hiện sự thuận lợi, suôn sẻ.
Tâm hồn, tâm lý, tình cảm, sự chân thành.
Ngân nga, thanh tao, nhẹ nhàng, thanh thoát.
Đệm Trang liên tưởng đến trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tài trong "Tài Anh" mang ý nghĩa về sự tài năng, thông minh, tượng trưng cho sự thành công, thịnh vượng.
Sĩ trong "Sĩ phu", thể hiện trí tuệ, tài năng, phẩm chất cao quý và tinh thần yêu nước, hi sinh vì đất nước.
Song trong "Song hành", thể hiện sự đồng hành, hợp tác, cùng nhau phát triển và đạt được mục tiêu chung.
Nhân trong "Nhân ái", thể hiện lòng tốt, sự nhân hậu, lòng vị tha và yêu thương con người.
Thạch trong đá thạch anh, đá quý, thể hiện sự cứng cỏi, bền bỉ.
Thuận trong thuận lợi, suôn sẻ, thể hiện sự may mắn, thuận buồm xuôi gió.
Bạch liên tưởng đến màu trắng, sự tinh khiết, trong trắng, thuần khiết.
Tân thời, tân tiến, thể hiện sự mới mẻ, năng động, hiện đại.