Ý nghĩa của tên Khiêng
Tên Khiêng mang ý nghĩa về sự vững chãi, mạnh mẽ và che chở. Người sở hữu tên này thường có tính cách kiên cường, bền bỉ, sẵn sàng bảo vệ người khác khỏi những khó khăn. Họ có ý chí mạnh mẽ, luôn sẵn sàng vượt qua mọi chông gai để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, những người tên Khiêng còn được biết đến với lòng trung thành, sự tận tâm và luôn được mọi người xung quanh yêu mến. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Khiêng
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Khiêng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khiêng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Khiêng
Tên Khiêng thường được dùng cho: Chưa xác định
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khiêng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 1 đệm cho tên Khiêng. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Khiêng.
Khiêng trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Khiêng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
h
-
-
i
-
-
ê
-
-
n
-
-
g
-
Khiêng trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Khiêng
- Động từ nâng và chuyển vật nặng hoặc cồng kềnh bằng sức của hai hay nhiều người hợp lại
- khiêng giường
- nhờ người khiêng hộ cái tủ
- Đồng nghĩa: khênh
Khiêng trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 1 từ ghép với từ Khiêng. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Khiêng trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Khiêng đa phần là mệnh Mộc.
Tên Khiêng trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Khiêng trong thần số học
K | H | I | Ê | N | G |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | ||||
2 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 5
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 22
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 9
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học