Ý nghĩa tên Kỳ Vĩnh
Theo nghĩa Hán - Việt "Vĩnh" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp."Kỳ Vĩnh" Kiên định, ý chí dài lâu và can đảm. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Kỳ tên Vĩnh
Tên đệm Kỳ
Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.
Tên chính Vĩnh
Tên Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn.
Các tên liên quan với Kỳ Vĩnh
Tên ghép với đệm Kỳ
Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:
Kỳ Doãn, Kỳ Nghi, Kỳ Phôi, Kỳ Chiến, Kỳ Doanh, Kỳ Thu, Kỳ Liên, Kỳ Huy, Kỳ Toàn,
Đệm ghép với tên Vĩnh
Có tổng số 85 đệm ghép với tên Vĩnh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vĩnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:
Liêm Vĩnh, Lộc Vĩnh, Quý Vĩnh, Tài Vĩnh, Tân Vĩnh, Thụy Vĩnh, Tiến Vĩnh, Tuy Vĩnh, Uyên Vĩnh,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Vĩnh
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Kỳ Vĩnh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Vĩnh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Vĩnh
Giới tính
Tên Kỳ Vĩnh thường được dùng cho: Chưa xác định
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Vĩnh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Kỳ kết hợp với tên Vĩnh có khuynh hướng dành cho Nam giới.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Vĩnh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Vĩnh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Kỳ Vĩnh trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Kỳ Vĩnh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
ỳ
-
-
V
-
-
ĩ
-
-
n
-
-
h
-
Tên Kỳ Vĩnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Kỳ Vĩnh trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Vĩnh bao gồm:
- Đệm Kỳ có 41 cách viết.
- Tên Vĩnh có 1 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Vĩnh có tổng cộng 41 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Kỳ Vĩnh trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Vĩnh là mệnh Thổ.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Vĩnh cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Vĩnh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Vĩnh trong Hán Việt và Phong thủy qua 41 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Kỳ Vĩnh trong thần số học
K | Ỳ | V | Ĩ | N | H | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | 9 | |||||
2 | 4 | 5 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 7
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 10
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 8
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kỳ Vĩnh
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Franklin | 崎永 |
|
Elise | 其永 |
|
Jan | 奇永 |
|
Laverne | 鯕永 |
|
Winifred | 礻永 |
|
Kristie | 祺永 |
|
Freda | 旂永 |
|
Earnestine | 祈永 |
|
Earlene | 芪永 |
|
Marietta | 鳍永 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Vĩnh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả