Ý nghĩa của tên Lát
Tên Lát có nguồn gốc từ tiếng Việt, có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo văn cảnh sử dụng. Một số ý nghĩa phổ biến của tên Lát bao gồm:. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Lát
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Lát được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lát. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Lát
Tên Lát thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lát. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 1 đệm cho tên Lát. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Lát.
Lát trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Lát trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
L
-
-
á
-
-
t
-
Lát trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Lát
- Danh từ cây gỗ to cùng họ với xoan, gốc có bành lớn, lá kép lông chim, hoa màu vàng nhạt, gỗ có vân đẹp, thuộc loại gỗ quý
- gỗ lát
- Danh từ miếng mỏng được thái hoặc cắt ra
- lát bánh mì
- lát khoai lang
- sắn thái lát
- Đồng nghĩa: nhát
- Danh từ (Phương ngữ)
- Danh từ (quơ vài nhát chổi).
- Danh từ khoảng thời gian rất ngắn
- im lặng một lát
- lát nữa sẽ đi
- Đồng nghĩa: chốc, lúc, nhát
- Động từ xếp và gắn gạch hoặc ván gỗ, v.v. thành mặt phẳng
- lát đường
- gỗ lát nền
- nền nhà lát gạch hoa
- Đồng nghĩa: lót
Lát trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 11 từ ghép với từ Lát. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Lát trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Lát đa phần là mệnh Thủy.
Tên Lát trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Lát trong thần số học
L | Á | T |
---|---|---|
1 | ||
3 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 1
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 5
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 6
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học