Ý nghĩa của tên Mượt
Tên Mượt mang ý nghĩa là "êm ái, nhẹ nhàng", gợi lên sự mềm mại, dịu dàng và thanh nhã. Người sở hữu tên này thường có tính cách nhẹ nhàng, điềm tĩnh, không vội vàng hấp tấp. Họ thích sự bình yên, hài hòa và tránh xa những xung đột, tranh chấp. Với sự điềm đạm và nhẫn nại vốn có, họ luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, dù khó khăn đến đâu cũng không dễ dàng bỏ cuộc. Ngoài ra, người tên Mượt rất khéo léo, tinh tế trong giao tiếp, dễ dàng tạo được thiện cảm và xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Mượt
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Mượt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mượt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Mượt
Tên Mượt thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mượt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 1 đệm cho tên Mượt. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Mượt.
Mượt trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Mượt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
M
-
-
ư
-
-
ợ
-
-
t
-
Mượt trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Mượt
- Tính từ bóng láng và mềm mại trên cả một bề mặt, nhìn thấy thích mắt
- tóc mượt
- mượt như nhung
- lông vàng mượt
- Đồng nghĩa: mướt
Mượt trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 4 từ ghép với từ Mượt. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Mượt trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Mượt đa phần là mệnh Thủy.
Tên Mượt trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Mượt trong thần số học
M | Ư | Ợ | T |
---|---|---|---|
3 | 6 | ||
4 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 9
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 6
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 6
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học