Họ và tên Đức Minh Hải Phân tích thành phần tên, Ý nghĩa, Phong thủy và Thần số học
Các thành phần trong tên Đức Minh Hải
Đánh giá chấm điểm tốt xấu tổng thể các thành phần trong tên bằng công cụ Chấm điểm tên toàn diện.
Ý nghĩa tên Đức Minh Hải
Họ Đức
Họ Đức cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam (chiếm khoảng dưới 0.01% dân số) và xếp hạng thứ 544 theo mức độ phổ biến tại Từ điển tên.
Ý nghĩa tên Minh Hải
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
Tìm hiểu ý nghĩa riêng từng thành phần tên tại: đệm Minh, tên Hải.
Tổng quan về tên Đức Minh Hải
Giới tính thường dùng
Tên Minh Hải thường được dùng cho nam giới, gợi liên tưởng đến sự mạnh mẽ và rắn rỏi. Đây là lựa chọn thích hợp khi đặt tên cho bé trai.
Mức độ phổ biến
Tên Minh Hải thuộc nhóm tên Ít gặp và đang có xu hướng sử dụng giảm trong những năm gần đây.
Thông tin đầy đủ và dữ liệu phân tích chi tiết tại tên Minh Hải.
Phong thủy ngũ hành tên Đức Minh Hải
Thành phần | Họ chính | Đệm | Tên |
---|---|---|---|
Chữ Việt | Đức | Minh | Hải |
Chữ Hán | 明 | 海 | |
Ngũ hành | Kim | Thủy | Thủy |
Kết hợp giữa họ Họ chính Đức () Tên Hải (海): Rất phù hợp
- +Tên Hải (海) được Họ chính Đức () (mệnh Kim) sinh.
Đệm Minh (明) trong tên: Tương đối phù hợp
- +Đệm Minh (明) được Họ chính Đức () (mệnh Kim) sinh.
- =Đệm Minh (明) trùng với mệnh Thủy của Tên Hải (海).
Kết luận phong thủy
Sự kết hợp hài hoà và các mệnh trong tên Đức Minh Hải (明海) là Rất phù hợp theo các nguyên tắc tương sinh, tương hỗ trong ngũ hành, giúp hỗ trợ vận mệnh, mở ra nhiều thuận lợi và hanh thông trong cuộc sống.
Đặt tên theo Phong thủy nâng cao cần dựa trên: bát tự, tứ trụ, mệnh bố, mẹ... hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc xem luận giải về vận mệnh bằng công cụ Bói tên theo Lý số.
Âm luật bằng trắc tên Đức Minh Hải
Đức | Minh | Hải |
---|---|---|
thanh sắc cao | thanh bằng cao | thanh sắc thấp |
dấu sắc | không dấu | dấu hỏi |
Tên Đức Minh Hải có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Tham khảo thêm tại công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ hoặc tìm các tên theo thanh dấu tại Tra cứu tên theo dấu.
Thần số học tên Đức Minh Hải
Chữ cái | Đ | Ứ | C | M | I | N | H | H | Ả | I | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 3 | 9 | 1 | 9 | ||||||||
Phụ Âm | 4 | 3 | 4 | 5 | 8 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu sâu hơn về bản thân thông qua tên gọi - từ tính cách, vận mệnh cho đến ý nghĩa sâu xa ẩn sau mỗi con số - hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.