Họ và tên Khâu Đức Thiện Phân tích thành phần tên, Ý nghĩa, Phong thủy và Thần số học
Các thành phần trong tên Khâu Đức Thiện
Đánh giá chấm điểm tốt xấu tổng thể các thành phần trong tên bằng công cụ Chấm điểm tên toàn diện.
Ý nghĩa tên Khâu Đức Thiện
Họ Khâu
Họ Khâu (chữ Hán: 邱) cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam (chiếm khoảng dưới 0.01% dân số) và xếp hạng thứ 596 theo mức độ phổ biến tại Từ điển tên.
Ý nghĩa tên Đức Thiện
"Đức" là đạo đức, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Đức Thiện" mang ý nghĩa cầu mong con cái sẽ có đạo đức tốt đẹp, sống lương thiện.
Tìm hiểu ý nghĩa riêng từng thành phần tên tại: đệm Đức, tên Thiện.
Tổng quan về tên Khâu Đức Thiện
Giới tính thường dùng
Tên Đức Thiện chủ yếu được dùng cho nam giới, mang màu sắc mạnh mẽ, rõ ràng về giới tính. Đây là lựa chọn rất phù hợp để đặt tên cho bé trai.
Mức độ phổ biến
Tên Đức Thiện thuộc nhóm tên Ít gặp và đang có xu hướng sử dụng giảm dần trong những năm gần đây.
Thông tin đầy đủ và dữ liệu phân tích chi tiết tại tên Đức Thiện.
Phong thủy ngũ hành tên Khâu Đức Thiện
| Thành phần | Họ chính | Đệm | Tên |
|---|---|---|---|
| Chữ Việt | Khâu | Đức | Thiện |
| Chữ Hán | 邱 | 德 | 善 |
| Ngũ hành | Mộc | Hoả | Kim |
Kết hợp giữa họ Họ chính Khâu (邱) Tên Thiện (善): Chưa phù hợp
- -Tên Thiện (善) khắc Họ chính Khâu (邱) (Kim khắc Mộc).
Đệm Đức (德) trong tên: Chưa phù hợp
- +Đệm Đức (德) được Họ chính Khâu (邱) (mệnh Mộc) sinh.
- -Đệm Đức (德) khắc Tên Thiện (善) (Hoả khắc Kim).
Kết luận ngũ hành
Sự liên kết giữa các thành phần họ - đệm - tên trong tên Khâu Đức Thiện (邱德善) có thể xem là Chưa phù hợp, chưa đáp ứng tốt các quy luật sinh khắc trong phong thủy ngũ hành.
Gợi ý cải thiện phong thủy cho Khâu Đức Thiện
Tên đệm góp phần bổ sung hỗ trợ vận mệnh, do đó nên cân nhắc đổi chữ/nghĩa Hán Việt của Đệm Đức (德) hoặc thay đổi với tên đệm mệnh Hoả hoặc tên đệm mệnh Thủy giúp tạo nền tảng vững vàng và mang đến nhiều cơ hội thuận lợi trong cuộc sống.
Đặt tên theo Phong thủy nâng cao cần dựa trên: bát tự, tứ trụ, mệnh bố, mẹ... hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc xem luận giải về vận mệnh bằng công cụ Bói tên theo Lý số.
Âm luật bằng trắc tên Khâu Đức Thiện
| Khâu | Đức | Thiện |
|---|---|---|
| thanh bằng cao | thanh sắc cao | thanh sắc thấp |
| không dấu | dấu sắc | dấu nặng |
Kết hợp giữa Đức và Thiện khiến âm điệu của tên Khâu Đức Thiện chưa hài hòa. Khi đặt tên cho con hãy cân nhắc thay Thiện bằng tên không dấu hoặc tên dấu huyền, giúp tên gọi trở nên cân đối, dễ nghe và hợp âm luật hơn.
Tham khảo thêm tại công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ hoặc tìm các tên theo thanh dấu tại Tra cứu tên theo dấu.
Thần số học tên Khâu Đức Thiện
| Chữ cái | K | H | Â | U | Đ | Ứ | C | T | H | I | Ệ | N | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyên Âm | 1 | 3 | 3 | 9 | 5 | |||||||||
| Phụ Âm | 2 | 8 | 4 | 3 | 2 | 8 | 5 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu sâu hơn về bản thân thông qua tên gọi - từ tính cách, vận mệnh cho đến ý nghĩa sâu xa ẩn sau mỗi con số - hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.