Từ điển tên

Tên Bích BảoÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Bảo

Bích Bảo là tên ghép giữa hai từ "bích" và "bảo". "Bích" có nghĩa là đá xanh, tượng trưng cho sự trong sáng, bền vững và kiên cường. "Bảo" có nghĩa là báu vật, vật quý hiếm, thể hiện sự trân trọng, quý giá. Khi kết hợp lại, Bích Bảo là tên tượng trưng cho một người quý giá, trong sáng, kiên cường và bền vững như đá xanh. Sửa bởi Từ điển tên

25 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Bảo

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Bảo

Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Tên "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Bích Bảo

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Lanh, Bích Thận, Bích Huyệt, Bích Cườm, Bích Tịnh, Bích Hoan, Bích Tàu, Bích Ri, Bích Sen,

Đệm ghép với tên Bảo

Có tổng số 163 đệm ghép với tên Bảo trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bảo. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Bảo, Thụy Bảo, Lục Bảo, Mỹ Bảo, Hoa Bảo, Thu Bảo, Phương Bảo, Thị Bảo,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Bảo

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Bảo được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Bảo. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Bảo

Giới tính

Tên Bích Bảo thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Bảo. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Bảo có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Bảo. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Bảo đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Bảo trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Bảo trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Bảo trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Bảo trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Bảo bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Bảo có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Bảo trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Bảo là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Bảo cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Bảo được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Bảo trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Bảo trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Bảo sang thần số học
BÍCH BO
916
2382

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Bảo

Tên tiếng Anh cho tên Bích Bảo
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Julie 碧葆
  • 碧 - ngọc bích
  • 葆 - bảo trì
Tessa 迫保
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 保 - đảm bảo
Rhiannon 辟葆
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 葆 - bảo trì
Rhoda 辟宝
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 宝 - bảo vật
Skyla 辟堡
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 堡 - bảo luỹ (đồn binh)
Latrice 甓葆
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 葆 - bảo trì
Sherita 廹葆
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 葆 - bảo trì
Suellen 迫葆
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 葆 - bảo trì
Katrice 壁葆
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 葆 - bảo trì
Lashelle 璧葆
  • 璧 - bồ bịch
  • 葆 - bảo trì

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Bảo đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Bảo

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Bảo

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Bảo / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu