Từ điển tên

Tên Cao KhảÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Cao Khả

Cao Khả là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho những phẩm chất cao quý và khả năng vượt trội. "Cao" ở đây có nghĩa là cao cả, vĩ đại, còn "Khả" là khả năng, tài năng. Tên Cao Khả hàm ý một người có nhân cách tốt, trí tuệ sáng suốt và có năng lực xuất chúng. Họ là những người có hoài bão lớn, luôn hướng tới những mục tiêu cao đẹp và có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Ngoài ra, tên Cao Khả còn mang ý nghĩa về sự may mắn và thành đạt, ngụ ý một cuộc sống thuận lợi và suôn sẻ. Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Cao tên Khả

Tên đệm Cao

Nghĩa Hán Việt là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác.

Tên chính Khả

Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với tên này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Cao Khả

Tên ghép với đệm Cao

Có tổng số 212 tên ghép với đệm Cao trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Cao. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cao Ơn, Cao Bin, Cao Lô, Cao Hạnh, Cao Hiệp, Cao Quốc, Cao Chiến, Cao Dân, Cao Tiệp,

Đệm ghép với tên Khả

Có tổng số 33 đệm ghép với tên Khả trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khả. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mạnh Khả, Vũ Khả, Minh Khả, Tường Khả, Huệ Khả, Quan Khả, Bá Khả, Nhật Khả, Hoài Khả,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Cao Khả

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Cao Khả được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Cao Khả. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Cao Khả

Giới tính

Tên Cao Khả thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Cao Khả. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Cao kết hợp với tên Khả có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Cao và giới tính của người có tên Khả. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Cao Khả đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Cao Khả trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Cao Khả trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Cao Khả trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Cao Khả trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Cao Khả bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Cao Khả có tổng cộng 14 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Cao Khả trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Cao là mệnh Mộc và Tên Khả là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Cao Khả cần xác định rõ ràng đệm Cao và tên Khả được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Cao Khả trong Hán Việt và Phong thủy qua 14 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Cao Khả trong thần số học

Bảng quy đổi tên Cao Khả sang thần số học
CAO KH
161
328

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Cao Khả

Tên tiếng Anh cho tên Cao Khả
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Norma 高可
  • 高 - cao lớn; trên cao
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Angelique 膏可
  • 膏 - cao lương mỹ vị
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Kerrie 橰可
  • 橰 - tuổi cao
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Anissa 臯可
  • 臯 - cao đình (bờ sông)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Marlo 餻可
  • 餻 - cao (bánh ngọt)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Kandi 槔可
  • 槔 - cao (bộ gầu tát nước)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Tamiko 翱可
  • 翱 - cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Coretta 羔可
  • 羔 - cao dương (dê, cừu, nai còn non)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Lashon 皋可
  • 皋 - cao đình (bờ sông)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Sebrina 睾可
  • 睾 - cao hoàn (hòn giái)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Cao Khả đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Cao Khả

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Cao Khả

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Cao Khả / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu