Đạo
Tên Đạo có nghĩa là con đường, lối đi, thể hiện sự chính trực, đạo đức, nhân ái.
Khám phá danh sách tên Truyền thống hay cho bé trai và bé gái, mang ý nghĩa kế thừa văn hóa, giữ gìn bản sắc, giúp bé tự hào về dòng tộc và đất nước.
Truyền thống là tập hợp những giá trị, niềm tin, phong tục, tập quán, nghệ thuật, kiến thức và kỹ năng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần định hình bản sắc văn hóa của một cộng đồng, dân tộc hay quốc gia. Nó là sợi dây liên kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc, lịch sử và bản chất của chính mình.
Đặt tên truyền thống cho bé mang lại nhiều lợi ích, giúp bé kế thừa văn hóa, giá trị gia đình, tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc và được mọi người yêu mến.
Danh sách những tên trong nhóm Truyền thống hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Đạo có nghĩa là con đường, lối đi, thể hiện sự chính trực, đạo đức, nhân ái.
Tên Truyền có nghĩa là truyền đạt, truyền thống, thể hiện sự nối tiếp, kế thừa.
Tên Nguyễn là một họ phổ biến ở Việt Nam, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của họ Nguyễn còn đang được nghiên cứu.
Tên Xoạn có nghĩa là xoắn, uốn lượn, thể hiện sự mềm mại, linh hoạt và kiên cường.
Lâu có nghĩa là kéo dài, bền bỉ, tượng trưng cho sự kiên trì và vững chắc.
Tên Viết có nghĩa là viết chữ, ghi chép, tượng trưng cho sự truyền đạt, lưu giữ thông tin.
Nhà là nơi ở, che chở, tượng trưng cho sự an toàn, ấm cúng.
Hàng: Hàng hóa, vật dụng cần thiết cho cuộc sống.
Tên Ky có nghĩa là kỷ luật, kỷ cương, thể hiện sự nghiêm minh, chính trực.
Tồn tại, tồn trữ, có nghĩa là hiện hữu, giữ gìn.
Tên Thôn có nghĩa là làng quê, thanh bình, yên tĩnh, thể hiện sự giản dị, mộc mạc.
Buôn có nghĩa là buôn bán, buôn làng, tượng trưng cho sự trao đổi, kinh doanh.
Chum có nghĩa là chum nước, chum rượu, tượng trưng cho sự chứa đựng, bảo quản.
Trống có nghĩa là trống nhạc, trống rỗng, thể hiện sự trống trải, cô đơn.
Xưa có nghĩa là thời gian trước đây, quá khứ, thể hiện sự cổ xưa, truyền thống.
Tên Mằn có nghĩa là mắng nhiếc, trách móc, thể hiện sự nghiêm khắc, cầu toàn.
Truyền đạt, truyền bá, thể hiện sự lan tỏa, phổ biến.
Tên Khứ có nghĩa là quá khứ, lịch sử, thể hiện sự hoài niệm và kinh nghiệm.
Truyền có nghĩa là truyền đạt, lan truyền, chuyển giao, thường được sử dụng để chỉ sự truyền thông tin, văn hóa, hoặc kỹ năng.
Tên Kỉ có nghĩa là sự kỷ niệm, ghi nhớ, thể hiện sự trân trọng, lưu giữ.
Phong tục, tập quán.
Dấu vết của nước, thường xuất hiện ở các vật thể có độ cao thấp hơn mực nước.
Tên Giềng có nghĩa là bờ giềng, ranh giới, thể hiện sự vững chắc và ổn định.
Tên Gắn có nghĩa là gắn kết, liên kết, thể hiện sự bền chặt và đoàn kết.
Tách có nghĩa là chia ra, tách rời, thể hiện sự độc lập, tự chủ.