Hằng
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Danh sách tên Vững chắc hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa vững vàng, bản lĩnh, giúp bé tự tin, kiên cường và sẵn sàng vượt qua thử thách.
Vững chắc là một trạng thái thể hiện sự ổn định, tin cậy và kiên cố. Nó gợi lên hình ảnh của một nền tảng vững vàng, không dễ bị lung lay bởi những tác động bên ngoài. Vững chắc là một phẩm chất được đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến tổ chức, thể hiện sự đáng tin cậy, bền vững và khả năng đối mặt với thử thách.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa Vững Chắc không chỉ thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp cho con, mà còn giúp bé tự tin, bản lĩnh, mạnh mẽ trong cuộc sống. Những cái tên Vững Chắc sẽ là động lực giúp bé vượt qua mọi thử thách, gặt hái thành công.
Danh sách những tên trong nhóm Vững chắc hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Tên Sơn có nghĩa là núi, thể hiện sự vững chãi, kiên cường và trường tồn.
Tên Nguyên có nghĩa là gốc, nguồn, thể hiện sự bắt đầu, khởi đầu và sự vẹn nguyên.
Tên Thắng có nghĩa là chiến thắng, giành chiến thắng, thể hiện ý chí quyết tâm, kiên trì và luôn hướng tới thành công.
Tên Bảo có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi, đáng tin cậy.
Tên Tùng có nghĩa là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, bất khuất.
Phong có nghĩa là gió, phong thái, phong độ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, lịch lãm.
Toàn có nghĩa là toàn bộ, toàn diện, hoàn chỉnh, thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót.
Tên Kiên có nghĩa là kiên định, bền bỉ, thể hiện sự vững vàng và kiên cường.
Chiến có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, chiến thắng, tượng trưng cho sự dũng cảm, gan dạ và mạnh mẽ.
Tên Khải có nghĩa là mở mang, khai sáng, thể hiện sự lạc quan, vui tươi, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Đại có nghĩa là lớn, vĩ đại, thể hiện sự rộng lớn, bao la, sức mạnh.
Khôi có nghĩa là đẹp, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tài năng, rạng rỡ.
Thiên có nghĩa là trời, thể hiện sự cao cả, rộng lớn, uy nghiêm, quyền uy.
Tên Huỳnh có nghĩa là màu vàng, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, vui tươi.
Bức tường, sự vững chãi, kiên cố, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Cương nghị, cứng rắn, thể hiện sự kiên định, bất khuất.
Quyết có nghĩa là quyết tâm, kiên định, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
Kim có nghĩa là vàng, thể hiện sự quý giá, sang trọng, quyền uy, quyền lực và may mắn.
Lực có nghĩa là sức mạnh, năng lượng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bền bỉ và khả năng vượt qua thử thách.
Tên Tấn có nghĩa là tiến lên, tấn công, tiến bộ, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm.
Khương thơm, khương cay, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh.
Tên Bắc có nghĩa là hướng Bắc, chỉ về phía cực Bắc, tượng trưng cho sự vững chắc, kiên định, không thay đổi.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Thạch có nghĩa là đá, tượng trưng cho sự cứng rắn, kiên cường, bền bỉ, vững chắc.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Kỳ có nghĩa là kỳ lạ, kỳ diệu, tượng trưng cho sự độc đáo, khác biệt, thu hút sự chú ý.
Tên Viên có nghĩa là viên mãn, trọn vẹn, thể hiện sự hoàn hảo, viên mãn, đạt được thành công và hạnh phúc.
Tên Lập có nghĩa là thành lập, xây dựng, thể hiện sự vững chắc, kiên định.