Ý nghĩa của tên Hin
Ý nghĩa tên Hin bắt nguồn từ tiếng Khmer, có nghĩa là "lúa gạo". Lúa gạo là một loại lương thực quan trọng trong đời sống của người dân Campuchia, tượng trưng cho sự ấm no, đủ đầy. Vì vậy, tên Hin thường được đặt cho những đứa trẻ với mong muốn con sẽ có cuộc sống sung túc, không phải lo lắng về cơm áo gạo tiền. Ngoài ra, tên Hin còn mang ý nghĩa là "vị chúa tể". Trong thần thoại Khmer, Hin là vị thần cai quản lúa gạo, được người dân vô cùng kính trọng. Do đó, tên Hin cũng thể hiện sự mạnh mẽ, quyền lực và khả năng lãnh đạo của người sở hữu. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Hin
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Hin được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hin. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Hin
Tên Hin thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hin. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 2 đệm cho tên Hin. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Hin.
Hin trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Hin trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
H
-
-
i
-
-
n
-
Hin trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Hin
- Tính từ (Ít dùng) rất nhỏ và hẹp
- mũi bé hin
- lỗ kim nhỏ hin
- bé hin hin
- Đồng nghĩa: tin hin
Hin trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 1 từ ghép với từ Hin. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Hin trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Hin đa phần là mệnh Chưa xác định.
Tên Hin trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Hin trong thần số học
H | I | N |
---|---|---|
9 | ||
8 | 5 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 9
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 4
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 22
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học