Phúc
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Danh sách tên An lành hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bình yên, an toàn, hạnh phúc, giúp bé lớn lên khỏe mạnh, bình an và sống một cuộc đời viên mãn.
An lành là một trạng thái tâm lý tích cực, thể hiện sự bình yên, an ổn, và hạnh phúc. Nó ám chỉ đến sự vắng mặt của bất kỳ mối lo ngại, nguy hiểm, hoặc bất ổn nào trong cuộc sống. An lành thường được kết hợp với các khái niệm như sức khỏe, may mắn, và sự thịnh vượng. Trong văn hóa Việt Nam, 'an lành' là một giá trị cao quý, được mọi người mong muốn và theo đuổi.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa
Danh sách những tên trong nhóm An lành hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Tên An có nghĩa là bình an, yên ổn, thể hiện mong ước về cuộc sống thanh bình, an vui và hạnh phúc.
Tên Thuỷ có nghĩa là nước, tượng trưng cho sự trong trẻo, thuần khiết, hiền dịu.
Phước có nghĩa là phúc đức, may mắn, tượng trưng cho sự bình an, thịnh vượng và hạnh phúc.
Tên Nhàn có nghĩa là thanh nhàn, yên tĩnh, thư thái, thể hiện sự bình yên và an lạc.
Tên Hoàn có nghĩa là hoàn hảo, trọn vẹn, thể hiện sự viên mãn, đầy đủ, tốt đẹp.
Tình yêu, sự yêu thương, thể hiện sự ấm áp, chân thành.
Cảnh có nghĩa là phong cảnh, cảnh vật, thể hiện sự đẹp đẽ, thơ mộng, ấn tượng và sâu sắc.
Tên Yên có nghĩa là yên bình, thanh bình, êm đềm, thể hiện sự bình tĩnh và an nhiên.
Tên Vĩnh có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, thể hiện sự vĩnh cửu, bất diệt.
Tên Hưởng có nghĩa là hưởng thụ, hưởng phúc, thể hiện sự vui vẻ, sung sướng.
Chúc có nghĩa là chúc mừng, chúc phúc, thể hiện sự tốt đẹp, may mắn.
Thuỵ có nghĩa là thuận lợi, may mắn, tượng trưng cho sự bình yên, an nhàn.
Tên Thiệu có nghĩa là tốt đẹp, may mắn, thể hiện sự thịnh vượng và sung túc.
Diên có nghĩa là dài, kéo dài, bền bỉ, thể hiện sự kiên trì, nhẫn nại.
Tên Thoả có nghĩa là sự thoả mãn, sung sướng, thể hiện sự viên mãn và hạnh phúc.
Tên Lựu có nghĩa là quả lựu, tượng trưng cho sự may mắn, viên mãn, hạnh phúc, đầy đủ.
Miền có nghĩa là vùng đất, khu vực, thể hiện sự rộng lớn và bao la.
Tên Cát có nghĩa là cát tường, may mắn, tượng trưng cho sự tốt đẹp và an lành.
Trong là một từ chỉ sự ở bên trong, sự bao bọc. Tên Trong thường mang ý nghĩa về sự an toàn, sự ấm áp, sự bảo vệ và sự che chở.
Tên Dê có nghĩa là con dê, tượng trưng cho sự hiền lành, dễ thương, nhưng cũng có thể biểu thị cho sự cứng đầu, bướng bỉnh.
Tên Hài có nghĩa là vui vẻ, hài hước, thể hiện sự lạc quan và yêu đời.
Tên Đà có nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, thể hiện sự vững chắc và uy nghiêm.
Tên Bạch có nghĩa là trắng, tinh khiết, thể hiện sự trong sáng và thuần khiết.
Tên Đầy có nghĩa là đầy đủ, viên mãn, tượng trưng cho sự sung túc, no đủ.
Lồng có nghĩa là nơi chứa đựng, bao bọc, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Điềm có nghĩa là điềm báo, điềm lành, tượng trưng cho sự may mắn, thuận lợi.
Tên Muôn có nghĩa là rất nhiều, vô số, thể hiện sự dồi dào, phong phú.
Tròn là hình dạng hoàn hảo, tượng trưng cho sự viên mãn, đầy đủ.
Nhà là nơi ở, che chở, tượng trưng cho sự an toàn, ấm cúng.